Đối đầu ibri vs Al-Seeb, 20h15 ngày 24/1
VĐQG Oman 2024-2025: ibri vs Al-Seeb
-
Giải đấu: VĐQG OmanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/1/2025 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ibri vs Al-Seeb trước đây
-
19/01/2025Al-Seeb3 - 0ibri0 - 0L
-
20/11/2021Al-Seeb1 - 0ibri0 - 0L
-
15/08/2024Al-Seeb3 - 1ibri2 - 0L
-
22/02/2024Al-Seeb1 - 0ibri0 - 0L
-
17/08/2023ibri0 - 3Al-Seeb0 - 1L
-
09/02/2024ibri0 - 1Al-Seeb0 - 1L
-
02/02/2024Al-Seeb2 - 2ibri2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu ibri vs Al-Seeb
- Thống kê lịch sử đối đầu ibri vs Al-Seeb: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ibri vs Al-Seeb: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Oman | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Oman | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Oman | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ibri vs Al-Seeb: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ibri (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
ibri (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ibri thắng
Bại: là số trận ibri thua
Thắng: là số trận ibri thắng
Bại: là số trận ibri thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Oman mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ibri và Al-Seeb trên Bảng xếp hạng của VĐQG Oman mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Oman 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 6 | 21 | 31 | T T T T T H |
2 | Al-Nahda Muscat | 12 | 9 | 3 | 0 | 16 | 3 | 13 | 30 | T T H H H T |
3 | Oman Club | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 24 | H H T B B T |
4 | Bahla | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 10 | 5 | 18 | B H B T T T |
5 | ibri | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 14 | B B T T T H |
6 | Saham | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 14 | T B H T H B |
7 | Al-Nasr(OMA) | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 17 | -5 | 14 | B H T B B B |
8 | Al Shabab(OMA) | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B B T T |
9 | Al-Khaboora | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 13 | H T B B B T |
10 | Sohar Club | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B T B B H |
11 | Sur Club | 12 | 2 | 2 | 8 | 3 | 14 | -11 | 8 | T B T B H B |
12 | Al Rustaq | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B H B H H |
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer