Đối đầu Remo Stars vs Enyimba, 22h00 ngày 27/3
Kết quả Remo Stars vs Enyimba
Nhận định, soi kèo Remo Stars vs Enyimba International, 22h ngày 26/3
Đối đầu Remo Stars vs Enyimba
Phong độ Remo Stars gần đây
Phong độ Enyimba gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Remo Stars vs Enyimba
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Remo Stars vs Enyimba trước đây
-
10/11/2024Enyimba0 - 0Remo Stars0 - 0D
-
13/03/2024Remo Stars1 - 0Enyimba0 - 0W
-
29/11/2023Enyimba0 - 1Remo Stars0 - 1W
-
03/06/2023Enyimba2 - 2Remo Stars0 - 0D
-
23/04/2023Enyimba1 - 1Remo Stars0 - 1D
-
01/02/2023Remo Stars1 - 0Enyimba1 - 0W
-
03/07/2022Remo Stars1 - 0Enyimba0 - 0W
-
02/03/2022Enyimba2 - 1Remo Stars1 - 0L
-
16/05/2019Remo Stars0 - 0Enyimba0 - 0D
-
10/02/2019Enyimba1 - 0Remo Stars0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Remo Stars vs Enyimba
- Thống kê lịch sử đối đầu Remo Stars vs Enyimba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Remo Stars vs Enyimba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Remo Stars vs Enyimba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Remo Stars (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Remo Stars (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Remo Stars thắng
Bại: là số trận Remo Stars thua
Thắng: là số trận Remo Stars thắng
Bại: là số trận Remo Stars thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Remo Stars và Enyimba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 29 | 18 | 3 | 8 | 39 | 22 | 17 | 57 | B T B T B T |
2 | Rivers United | 31 | 14 | 10 | 7 | 29 | 21 | 8 | 52 | T H T T T B |
3 | Abia Warriors | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 27 | 4 | 50 | H H B T T T |
4 | Shooting Stars SC | 30 | 13 | 7 | 10 | 29 | 25 | 4 | 46 | H H H B B T |
5 | Enugu Rangers International | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 21 | 11 | 45 | B T B H T B |
6 | Ikorodu City FC | 30 | 13 | 6 | 11 | 42 | 34 | 8 | 45 | T B T T H B |
7 | Bendel Insurance | 31 | 12 | 9 | 10 | 33 | 28 | 5 | 45 | T B T B T H |
8 | Kano Pillars | 31 | 12 | 8 | 11 | 34 | 36 | -2 | 44 | T T B H B H |
9 | Enyimba | 30 | 10 | 13 | 7 | 27 | 24 | 3 | 43 | B H T T H H |
10 | Kwara United | 31 | 12 | 6 | 13 | 31 | 31 | 0 | 42 | H B T B B T |
11 | Plateau United | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 31 | 3 | 41 | B T B T H T |
12 | Bayelsa United | 31 | 10 | 11 | 10 | 27 | 28 | -1 | 41 | B T H T H T |
13 | Niger Tornadoes FC | 30 | 11 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 40 | T T B B T B |
14 | El Kanemi Warriors | 30 | 10 | 10 | 10 | 25 | 31 | -6 | 40 | H H T B B B |
15 | Katsina United | 30 | 11 | 6 | 13 | 22 | 22 | 0 | 39 | T B B T B T |
16 | Nasarawa United | 31 | 9 | 9 | 13 | 27 | 33 | -6 | 36 | T H H H T B |
17 | Heartland FC | 31 | 8 | 11 | 12 | 25 | 31 | -6 | 35 | H B H B B H |
18 | Akwa United | 30 | 9 | 7 | 14 | 27 | 31 | -4 | 34 | H B T H T T |
19 | Sunshine Stars FC | 31 | 9 | 7 | 15 | 28 | 44 | -16 | 34 | B T H H B H |
20 | Lobi Stars | 30 | 5 | 8 | 17 | 20 | 38 | -18 | 23 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer