Đối đầu Bravos do Maquis vs Progresso da Lunda Sul, 21h00 ngày 16/11
Kết quả Bravos do Maquis vs Progresso da Lunda Sul
Đối đầu Bravos do Maquis vs Progresso da Lunda Sul
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Bravos do Maquis vs Progresso da Lunda Sul
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Progresso da Lunda Sul trước đây
-
29/03/2024Progresso da Lunda Sul1 - 1Bravos do Maquis1 - 0D
-
28/10/2023Bravos do Maquis1 - 2Progresso da Lunda Sul1 - 0L
-
16/04/2023Bravos do Maquis3 - 1Progresso da Lunda Sul0 - 0W
-
28/11/2022Progresso da Lunda Sul0 - 1Bravos do Maquis0 - 1W
-
24/04/2022Bravos do Maquis2 - 1Progresso da Lunda Sul0 - 0W
-
15/12/2021Progresso da Lunda Sul0 - 1Bravos do Maquis0 - 1W
-
17/06/2017Progresso da Lunda Sul0 - 0Bravos do Maquis0 - 0D
-
11/02/2017Bravos do Maquis1 - 0Progresso da Lunda Sul0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bravos do Maquis vs Progresso da Lunda Sul
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Progresso da Lunda Sul: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Progresso da Lunda Sul: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Progresso da Lunda Sul: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bravos do Maquis (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Bravos do Maquis (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bravos do Maquis và Progresso da Lunda Sul trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 2 | 13 | 22 | T T T T T H |
2 | Primeiro de Agosto | 9 | 6 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 20 | T H B T T T |
3 | Wiliete | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | 19 | H B B T T T |
4 | Sagrada Esperanca | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 14 | H H T B T T |
5 | Academica Do Lobito | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B T |
6 | Interclube Luanda | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 6 | 9 | 13 | T B B H H T |
7 | Bravos do Maquis | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 13 | B T H H T B |
8 | Progresso da Lunda Sul | 9 | 3 | 4 | 2 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T H T |
9 | CRD Libolo | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | H T T H B H |
10 | CD Sao Salvador | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 | H T T H H B |
11 | Desportivo Huila | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | H B T H T B |
12 | Luanda CIty | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 7 | B T B B B T |
13 | Kabuscorp do Palanca | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H B H B B B |
14 | Carmona | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 18 | -14 | 6 | H B H B B B |
15 | Santa Rita FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 8 | -5 | 5 | H T B H B B |
16 | Isaac de Benguela | 9 | 0 | 4 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer