Đối đầu Luanda CIty vs Progresso da Lunda Sul, 21h30 ngày 23/2
Kết quả Luanda CIty vs Progresso da Lunda Sul
Đối đầu Luanda CIty vs Progresso da Lunda Sul
Phong độ Luanda CIty gần đây
Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Luanda CIty vs Progresso da Lunda Sul
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Luanda CIty vs Progresso da Lunda Sul trước đây
-
30/10/2024Progresso da Lunda Sul1 - 0Luanda CIty1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Luanda CIty vs Progresso da Lunda Sul
- Thống kê lịch sử đối đầu Luanda CIty vs Progresso da Lunda Sul: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luanda CIty vs Progresso da Lunda Sul: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luanda CIty vs Progresso da Lunda Sul: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luanda CIty (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Luanda CIty (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Luanda CIty thắng
Bại: là số trận Luanda CIty thua
Thắng: là số trận Luanda CIty thắng
Bại: là số trận Luanda CIty thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Luanda CIty và Progresso da Lunda Sul trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 17 | 13 | 4 | 0 | 30 | 7 | 23 | 43 | H T T T H T |
2 | Wiliete | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 11 | 20 | 35 | H T T T B T |
3 | Primeiro de Agosto | 17 | 9 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 33 | H H B H T H |
4 | CD Sao Salvador | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 27 | T H T T T B |
5 | Bravos do Maquis | 17 | 6 | 8 | 3 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T B T T |
6 | Interclube Luanda | 17 | 5 | 9 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | B H H T T H |
7 | Academica Do Lobito | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 24 | -7 | 21 | B B H H T H |
8 | Desportivo Huila | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H T T B T H |
9 | Sagrada Esperanca | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 14 | -1 | 20 | T H B B T H |
10 | Progresso da Lunda Sul | 15 | 4 | 6 | 5 | 9 | 11 | -2 | 18 | H H B T B B |
11 | CRD Libolo | 17 | 3 | 8 | 6 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H H B B H |
12 | Kabuscorp do Palanca | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 16 | -4 | 16 | T H T H H H |
13 | Carmona | 16 | 2 | 6 | 8 | 9 | 27 | -18 | 12 | H H H B B B |
14 | Santa Rita FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 15 | -9 | 11 | H B T H H B |
15 | Luanda CIty | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 26 | -13 | 11 | B B H B B B |
16 | Isaac de Benguela | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 26 | -14 | 8 | H B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer