Đối đầu Luanda CIty vs Progresso da Lunda Sul, 21h30 ngày 23/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Angola 2024-2025: Luanda CIty vs Progresso da Lunda Sul

Lịch sử đối đầu Luanda CIty vs Progresso da Lunda Sul trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Luanda CIty vs Progresso da Lunda Sul

- Thống kê lịch sử đối đầu Luanda CIty vs Progresso da Lunda Sul: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Luanda CIty vs Progresso da Lunda Sul: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Angola 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Luanda CIty vs Progresso da Lunda Sul: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Luanda CIty (sân nhà) 0 0 0 0
Luanda CIty (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Luanda CIty thắng
Bại: là số trận Luanda CIty thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Luanda CItyProgresso da Lunda Sul trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Angola 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 17 13 4 0 30 7 23 43 H T T T H T
2 Wiliete 16 11 2 3 31 11 20 35 H T T T B T
3 Primeiro de Agosto 17 9 6 2 21 12 9 33 H H B H T H
4 CD Sao Salvador 17 7 6 4 21 15 6 27 T H T T T B
5 Bravos do Maquis 17 6 8 3 18 13 5 26 H H T B T T
6 Interclube Luanda 17 5 9 3 22 11 11 24 B H H T T H
7 Academica Do Lobito 17 5 6 6 17 24 -7 21 B B H H T H
8 Desportivo Huila 16 5 5 6 14 14 0 20 H T T B T H
9 Sagrada Esperanca 14 5 5 4 13 14 -1 20 T H B B T H
10 Progresso da Lunda Sul 15 4 6 5 9 11 -2 18 H H B T B B
11 CRD Libolo 17 3 8 6 13 19 -6 17 B H H B B H
12 Kabuscorp do Palanca 15 3 7 5 12 16 -4 16 T H T H H H
13 Carmona 16 2 6 8 9 27 -18 12 H H H B B B
14 Santa Rita FC 15 2 5 8 6 15 -9 11 H B T H H B
15 Luanda CIty 16 3 2 11 13 26 -13 11 B B H B B B
16 Isaac de Benguela 16 1 5 10 12 26 -14 8 H B T B B B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: