Đối đầu Interclube Luanda vs Sagrada Esperanca, 22h00 ngày 01/3
Kết quả Interclube Luanda vs Sagrada Esperanca
Đối đầu Interclube Luanda vs Sagrada Esperanca
Phong độ Interclube Luanda gần đây
Phong độ Sagrada Esperanca gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Interclube Luanda vs Sagrada Esperanca
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs Sagrada Esperanca trước đây
-
05/10/2024Sagrada Esperanca1 - 1Interclube Luanda1 - 0D
-
01/05/2024Sagrada Esperanca2 - 0Interclube Luanda1 - 0L
-
15/12/2023Interclube Luanda1 - 1Sagrada Esperanca1 - 0D
-
08/02/2023Sagrada Esperanca1 - 0Interclube Luanda1 - 0L
-
01/10/2022Interclube Luanda2 - 0Sagrada Esperanca1 - 0W
-
23/04/2022Sagrada Esperanca1 - 2Interclube Luanda1 - 2W
-
15/12/2021Interclube Luanda1 - 2Sagrada Esperanca1 - 1L
-
26/06/2021Sagrada Esperanca1 - 0Interclube Luanda0 - 0L
-
17/02/2021Interclube Luanda2 - 2Sagrada Esperanca1 - 0D
-
18/01/2020Interclube Luanda2 - 0Sagrada Esperanca1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Interclube Luanda vs Sagrada Esperanca
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs Sagrada Esperanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs Sagrada Esperanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs Sagrada Esperanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Interclube Luanda (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Interclube Luanda (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Interclube Luanda thắng
Bại: là số trận Interclube Luanda thua
Thắng: là số trận Interclube Luanda thắng
Bại: là số trận Interclube Luanda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Interclube Luanda và Sagrada Esperanca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 18 | 14 | 4 | 0 | 31 | 7 | 24 | 46 | T T T H T T |
2 | Wiliete | 18 | 13 | 2 | 3 | 35 | 12 | 23 | 41 | T T B T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 18 | 10 | 6 | 2 | 23 | 13 | 10 | 36 | H B H T H T |
4 | CD Sao Salvador | 18 | 7 | 6 | 5 | 21 | 16 | 5 | 27 | H T T T B B |
5 | Bravos do Maquis | 18 | 6 | 9 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | H T B T T H |
6 | Sagrada Esperanca | 16 | 7 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 26 | B B T H T T |
7 | Interclube Luanda | 18 | 5 | 9 | 4 | 23 | 13 | 10 | 24 | H H T T H B |
8 | Desportivo Huila | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 15 | 0 | 23 | T B T H B T |
9 | Progresso da Lunda Sul | 17 | 5 | 6 | 6 | 12 | 14 | -2 | 21 | B T B B B T |
10 | Academica Do Lobito | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 26 | -8 | 21 | B H H T H B |
11 | Kabuscorp do Palanca | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | T H H H T B |
12 | CRD Libolo | 18 | 3 | 8 | 7 | 13 | 20 | -7 | 17 | H H B B H B |
13 | Luanda CIty | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 28 | -12 | 15 | H B B B T H |
14 | Carmona | 18 | 2 | 7 | 9 | 9 | 30 | -21 | 13 | H B B B B H |
15 | Santa Rita FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 6 | 17 | -11 | 12 | T H H B B H |
16 | Isaac de Benguela | 17 | 1 | 5 | 11 | 13 | 29 | -16 | 8 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer