Kết quả CH Congo vs Tanzania, 23h00 ngày 10/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CAN Cup 2024-2026 » vòng Qualifier Groups

  • CH Congo vs Tanzania: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Faisal Salum
  • 46'
    Chancel Mbemba Mangulu
    0-0
  • 53'
    Cement Mzize(OW)
    1-0
  • 68'
    Samuel Essende
    1-0
  • 72'
    Samuel Moutoussamy
    1-0
  • 79'
    1-0
    Job Dickson
  • 90'
    1-0
    Nassor Saadun Hamoud
  • BXH CAN Cup
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • CH Congo vs Tanzania: Số liệu thống kê

  • CH Congo
    Tanzania
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 360
    Số đường chuyền
    381
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 36
    Long pass
    27
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH CAN Cup 2024/2026

Bảng H

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Democratic Rep Congo 6 4 0 2 7 3 4 12
2 Tanzania 6 3 1 2 5 4 1 10
3 Guinea 6 3 0 3 9 5 4 9
4 Ethiopia 6 1 1 4 3 12 -9 4