Kết quả Deportes La Serena vs Deportes Santa Cruz, 07h30 ngày 23/04
Kết quả Deportes La Serena vs Deportes Santa Cruz
Đối đầu Deportes La Serena vs Deportes Santa Cruz
Phong độ Deportes La Serena gần đây
Phong độ Deportes Santa Cruz gần đây
-
Thứ ba, Ngày 23/04/202407:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.82O 2.5
0.70U 2.5
1.001
1.67X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportes La Serena vs Deportes Santa Cruz
-
Sân vận động: Poltada Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Chile 2024 » vòng 9
-
Deportes La Serena vs Deportes Santa Cruz: Diễn biến chính
-
10'0-1Cristóbal Renato Munoz
-
17'Lionel Altamirano1-1
-
20'1-1Leandro Barrera
-
34'1-1Matias Santos
-
39'1-1Manuel Garcia
-
41'Sebastian Diaz1-1
-
46'1-1Jaime Luciano Gaete Fredes
-
56'Carlos Lobos1-1
-
86'1-1Gonzalo Lauler
-
90'Lautaro Rinaldi2-1
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Deportes La Serena vs Deportes Santa Cruz: Số liệu thống kê
-
Deportes La SerenaDeportes Santa Cruz
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
152Pha tấn công143
-
-
61Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 26 | 19 | 5 | 2 | 34 | 12 | 22 | 62 | T T H T H T |
2 | Rangers Talca | 26 | 13 | 6 | 7 | 35 | 27 | 8 | 45 | B H T H T H |
3 | CD Magallanes | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 27 | 10 | 44 | T B H T T H |
4 | Barnechea | 24 | 12 | 7 | 5 | 41 | 27 | 14 | 43 | T T T H B B |
5 | CSD Antofagasta | 27 | 10 | 10 | 7 | 40 | 33 | 7 | 40 | H H H T T T |
6 | Deportes Limache | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 36 | 4 | 37 | T T H B B H |
7 | Deportes Santa Cruz | 27 | 10 | 6 | 11 | 41 | 45 | -4 | 36 | T B H B T H |
8 | Santiago Morning | 26 | 10 | 5 | 11 | 31 | 31 | 0 | 35 | B T H B T B |
9 | San Marcos de Arica | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 30 | 0 | 34 | T H B H H B |
10 | Santiago Wanderers | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T B H H T |
11 | Deportes Temuco | 27 | 9 | 6 | 12 | 25 | 28 | -3 | 33 | B T H H B T |
12 | Universidad de Concepcion | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 33 | B T T B B B |
13 | Deportes Recoleta | 25 | 9 | 4 | 12 | 28 | 29 | -1 | 31 | T B B H B B |
14 | Curico Unido | 27 | 8 | 6 | 13 | 26 | 37 | -11 | 30 | B H B H B T |
15 | San Luis Quillota | 27 | 7 | 5 | 15 | 26 | 49 | -23 | 26 | B B H H T B |
16 | Union San Felipe | 27 | 5 | 6 | 16 | 25 | 46 | -21 | 21 | H B B H T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation