Kết quả Deportes Limache vs Deportes La Serena, 07h30 ngày 30/04
Kết quả Deportes Limache vs Deportes La Serena
Phong độ Deportes Limache gần đây
Phong độ Deportes La Serena gần đây
-
Thứ ba, Ngày 30/04/202407:30
-
Deportes Limache 11Deportes La Serena 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.98O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.25X
3.102
2.88Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.64O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportes Limache vs Deportes La Serena
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Chile 2024 » vòng 10
-
Deportes Limache vs Deportes La Serena: Diễn biến chính
-
27'0-0Carlos Lobos
-
38'0-0Ethan Espinoza
-
45'0-0Sebastian Diaz
-
49'Felipe Ignacio Flores Chandia0-0
-
62'0-0Martin Ramirez
-
81'Nelson Da Silva1-0
-
90'1-0Martin Ramirez
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Deportes Limache vs Deportes La Serena: Số liệu thống kê
-
Deportes LimacheDeportes La Serena
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
91Pha tấn công91
-
-
63Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 26 | 19 | 5 | 2 | 34 | 12 | 22 | 62 | T T H T H T |
2 | Rangers Talca | 26 | 13 | 6 | 7 | 35 | 27 | 8 | 45 | B H T H T H |
3 | CD Magallanes | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 27 | 10 | 44 | T B H T T H |
4 | Barnechea | 24 | 12 | 7 | 5 | 41 | 27 | 14 | 43 | T T T H B B |
5 | CSD Antofagasta | 27 | 10 | 10 | 7 | 40 | 33 | 7 | 40 | H H H T T T |
6 | Deportes Limache | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 36 | 4 | 37 | T T H B B H |
7 | Deportes Santa Cruz | 27 | 10 | 6 | 11 | 41 | 45 | -4 | 36 | T B H B T H |
8 | Santiago Morning | 26 | 10 | 5 | 11 | 31 | 31 | 0 | 35 | B T H B T B |
9 | San Marcos de Arica | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 30 | 0 | 34 | T H B H H B |
10 | Santiago Wanderers | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T B H H T |
11 | Deportes Temuco | 27 | 9 | 6 | 12 | 25 | 28 | -3 | 33 | B T H H B T |
12 | Universidad de Concepcion | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 33 | B T T B B B |
13 | Deportes Recoleta | 25 | 9 | 4 | 12 | 28 | 29 | -1 | 31 | T B B H B B |
14 | Curico Unido | 27 | 8 | 6 | 13 | 26 | 37 | -11 | 30 | B H B H B T |
15 | San Luis Quillota | 27 | 7 | 5 | 15 | 26 | 49 | -23 | 26 | B B H H T B |
16 | Union San Felipe | 27 | 5 | 6 | 16 | 25 | 46 | -21 | 21 | H B B H T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation