Đối đầu Cobresal vs Audax Italiano, 01h30 ngày 26/9
Kết quả Cobresal vs Audax Italiano
Đối đầu Cobresal vs Audax Italiano
Phong độ Cobresal gần đây
Phong độ Audax Italiano gần đây
VĐQG Chile 2024: Cobresal vs Audax Italiano
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobresal vs Audax Italiano trước đây
-
30/04/2024Audax Italiano0 - 1Cobresal0 - 0W
-
12/11/2023Cobresal3 - 4Audax Italiano1 - 2L
-
30/04/2023Audax Italiano1 - 0Cobresal0 - 0L
-
08/09/2022Audax Italiano2 - 2Cobresal0 - 2D
-
10/04/2022Cobresal0 - 1Audax Italiano0 - 1L
-
04/10/2021Cobresal1 - 2Audax Italiano1 - 2L
-
10/05/2021Audax Italiano0 - 0Cobresal0 - 0D
-
08/01/2021Cobresal1 - 2Audax Italiano1 - 1L
-
26/01/2020Audax Italiano4 - 1Cobresal1 - 1L
-
24/02/2019Cobresal1 - 2Audax Italiano0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Cobresal vs Audax Italiano
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs Audax Italiano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs Audax Italiano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs Audax Italiano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobresal (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Cobresal (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobresal thắng
Bại: là số trận Cobresal thua
Thắng: là số trận Cobresal thắng
Bại: là số trận Cobresal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobresal và Audax Italiano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 24 | 15 | 7 | 2 | 43 | 17 | 26 | 52 | H T T T T T |
2 | Colo Colo | 22 | 14 | 3 | 5 | 34 | 16 | 18 | 45 | T H T T T T |
3 | Univ Catolica | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 24 | 10 | 39 | H H B T B H |
4 | Municipal Iquique | 25 | 11 | 6 | 8 | 44 | 42 | 2 | 39 | B B T H T B |
5 | Palestino | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 26 | 10 | 37 | B T H H B T |
6 | Coquimbo Unido | 24 | 10 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 37 | B B H B B H |
7 | Union Espanola | 24 | 10 | 6 | 8 | 44 | 38 | 6 | 36 | H T H B B T |
8 | Everton CD | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 34 | H H H B T T |
9 | Nublense | 24 | 8 | 7 | 9 | 33 | 27 | 6 | 31 | T H H B H T |
10 | O.Higgins | 24 | 7 | 7 | 10 | 31 | 40 | -9 | 28 | B B T H B H |
11 | Cobresal | 24 | 6 | 9 | 9 | 37 | 41 | -4 | 27 | H T B T H B |
12 | Audax Italiano | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 32 | -4 | 25 | H T H B B T |
13 | Huachipato | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 34 | -15 | 25 | H T B H T B |
14 | Union La Calera | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 36 | -12 | 24 | H B T H H T |
15 | Cobreloa | 24 | 7 | 3 | 14 | 23 | 52 | -29 | 24 | T B B T B B |
16 | CD Copiapo S.A. | 24 | 6 | 2 | 16 | 31 | 42 | -11 | 20 | B B H B H B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: