Đối đầu Audax Italiano vs Union Espanola, 23h30 ngày 11/8
Kết quả Audax Italiano vs Union Espanola
Đối đầu Audax Italiano vs Union Espanola
Phong độ Audax Italiano gần đây
Phong độ Union Espanola gần đây
VĐQG Chile 2024: Audax Italiano vs Union Espanola
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Audax Italiano vs Union Espanola trước đây
-
10/03/2024Union Espanola3 - 0Audax Italiano1 - 0L
-
30/07/2023Union Espanola3 - 0Audax Italiano1 - 0L
-
10/02/2023Audax Italiano1 - 1Union Espanola1 - 1D
-
29/08/2022Union Espanola2 - 3Audax Italiano0 - 3W
-
04/04/2022Audax Italiano0 - 1Union Espanola0 - 0L
-
01/10/2021Audax Italiano2 - 0Union Espanola1 - 0W
-
02/05/2021Union Espanola1 - 1Audax Italiano0 - 1D
-
05/01/2021Audax Italiano2 - 2Union Espanola0 - 1D
-
18/02/2020Union Espanola1 - 2Audax Italiano1 - 2W
-
13/10/2019Union Espanola2 - 1Audax Italiano1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Audax Italiano vs Union Espanola
- Thống kê lịch sử đối đầu Audax Italiano vs Union Espanola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Audax Italiano vs Union Espanola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Audax Italiano vs Union Espanola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Audax Italiano (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Audax Italiano (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Audax Italiano thắng
Bại: là số trận Audax Italiano thua
Thắng: là số trận Audax Italiano thắng
Bại: là số trận Audax Italiano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Audax Italiano và Union Espanola trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 18 | 10 | 6 | 2 | 31 | 17 | 14 | 36 | B H T H B T |
2 | Coquimbo Unido | 18 | 10 | 5 | 3 | 26 | 18 | 8 | 35 | T T H T B H |
3 | Univ Catolica | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 17 | 9 | 34 | T T B T T H |
4 | Colo Colo | 17 | 10 | 2 | 5 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T T B T T |
5 | Palestino | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 29 | T H B B H T |
6 | Municipal Iquique | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | H B B T H H |
7 | Union Espanola | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 30 | 5 | 28 | T T B B T H |
8 | Everton CD | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 27 | 2 | 26 | T B B T H H |
9 | Nublense | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 23 | 6 | 25 | H T B B T T |
10 | O.Higgins | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 32 | -6 | 23 | H T T B H B |
11 | Cobreloa | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 42 | -20 | 21 | B B H T B T |
12 | Cobresal | 19 | 4 | 8 | 7 | 30 | 33 | -3 | 20 | H T H B T H |
13 | CD Copiapo S.A. | 19 | 6 | 0 | 13 | 23 | 30 | -7 | 18 | T T B T B B |
14 | Huachipato | 18 | 4 | 6 | 8 | 13 | 25 | -12 | 18 | B T B H B H |
15 | Audax Italiano | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 25 | -5 | 17 | T B B B T B |
16 | Union La Calera | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 30 | -14 | 16 | B T B T H B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: