Đối đầu CD Magallanes vs Curico Unido, 23h30 ngày 24/8
Kết quả CD Magallanes vs Curico Unido
Đối đầu CD Magallanes vs Curico Unido
Phong độ CD Magallanes gần đây
Phong độ Curico Unido gần đây
Hạng 2 Chile 2024: CD Magallanes vs Curico Unido
-
Giải đấu: Hạng 2 ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Magallanes vs Curico Unido trước đây
-
28/06/2024CD Magallanes4 - 0Curico Unido1 - 0W
-
24/06/2024Curico Unido1 - 0CD Magallanes0 - 0L
-
23/07/2017Curico Unido1 - 0CD Magallanes0 - 0L
-
19/07/2017CD Magallanes1 - 1Curico Unido0 - 1D
-
16/04/2024Curico Unido0 - 0CD Magallanes0 - 0D
-
27/03/2017CD Magallanes0 - 1Curico Unido0 - 0L
-
14/09/2016Curico Unido3 - 2CD Magallanes2 - 0L
-
22/03/2016Curico Unido2 - 1CD Magallanes2 - 0L
-
27/11/2023Curico Unido3 - 4CD Magallanes2 - 2W
-
10/05/2023CD Magallanes1 - 2Curico Unido0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CD Magallanes vs Curico Unido
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Magallanes vs Curico Unido: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Magallanes vs Curico Unido: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Chile | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng 2 Chile | 4 | 0 | 1 | 3 |
VĐQG Chile | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Magallanes vs Curico Unido: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Magallanes (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
CD Magallanes (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Magallanes thắng
Bại: là số trận CD Magallanes thua
Thắng: là số trận CD Magallanes thắng
Bại: là số trận CD Magallanes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Magallanes và Curico Unido trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 21 | 16 | 3 | 2 | 27 | 10 | 17 | 51 | T T T T T T |
2 | Barnechea | 19 | 10 | 6 | 3 | 34 | 19 | 15 | 36 | H H T T T T |
3 | CD Magallanes | 22 | 11 | 3 | 8 | 32 | 25 | 7 | 36 | B B H T T B |
4 | Rangers Talca | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | B H T T T B |
5 | Deportes Limache | 22 | 9 | 5 | 8 | 35 | 28 | 7 | 32 | B B T B B T |
6 | San Marcos de Arica | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 25 | 3 | 31 | H T B H B T |
7 | Santiago Morning | 22 | 9 | 4 | 9 | 29 | 28 | 1 | 31 | T B B B B T |
8 | Deportes Santa Cruz | 22 | 9 | 4 | 9 | 33 | 35 | -2 | 31 | B T B H T T |
9 | Deportes Recoleta | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 23 | 2 | 30 | H H T B T B |
10 | CSD Antofagasta | 22 | 7 | 8 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H H B H H H |
11 | Santiago Wanderers | 22 | 7 | 7 | 8 | 35 | 28 | 7 | 28 | T B T B B T |
12 | Universidad de Concepcion | 22 | 7 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 27 | H H H T B B |
13 | Deportes Temuco | 22 | 7 | 4 | 11 | 17 | 23 | -6 | 25 | T T T T B B |
14 | Curico Unido | 22 | 7 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 25 | B B T T B B |
15 | San Luis Quillota | 22 | 6 | 3 | 13 | 23 | 43 | -20 | 21 | B H B B H B |
16 | Union San Felipe | 22 | 3 | 5 | 14 | 21 | 39 | -18 | 14 | H H B H T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: