Đối đầu Cobresal vs Cobreloa, 02h00 ngày 05/8
Kết quả Cobresal vs Cobreloa
Đối đầu Cobresal vs Cobreloa
Phong độ Cobresal gần đây
Phong độ Cobreloa gần đây
VĐQG Chile 2024: Cobresal vs Cobreloa
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/8/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobresal vs Cobreloa trước đây
-
02/03/2024Cobreloa2 - 1Cobresal0 - 0L
-
16/02/2015Cobreloa1 - 3Cobresal1 - 2W
-
01/09/2014Cobresal2 - 1Cobreloa1 - 1W
-
24/08/2023Cobreloa4 - 2Cobresal3 - 1L
-
21/08/2023Cobresal1 - 3Cobreloa0 - 0L
-
02/12/2018Cobreloa2 - 2Cobresal0 - 1D
-
25/11/2018Cobresal2 - 1Cobreloa1 - 1W
-
22/10/2018Cobresal1 - 0Cobreloa1 - 0W
-
05/02/2018Cobreloa1 - 0Cobresal1 - 0L
-
09/10/2017Cobresal2 - 4Cobreloa0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Cobresal vs Cobreloa
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs Cobreloa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs Cobreloa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Chile | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs Cobreloa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobresal (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Cobresal (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobresal thắng
Bại: là số trận Cobresal thua
Thắng: là số trận Cobresal thắng
Bại: là số trận Cobresal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobresal và Cobreloa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 18 | 10 | 5 | 3 | 26 | 18 | 8 | 35 | T T H T B H |
2 | Universidad de Chile | 17 | 9 | 6 | 2 | 30 | 17 | 13 | 33 | T B H T H B |
3 | Univ Catolica | 17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 33 | T T T B T T |
4 | Colo Colo | 17 | 10 | 2 | 5 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T T B T T |
5 | Union Espanola | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 30 | 5 | 28 | T T B B T H |
6 | Municipal Iquique | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 29 | 3 | 28 | T H B B T H |
7 | Everton CD | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 27 | 2 | 26 | T B B T H H |
8 | Palestino | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 25 | B B T H B B |
9 | O.Higgins | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 28 | -3 | 23 | H H T T B H |
10 | Nublense | 17 | 5 | 4 | 8 | 27 | 23 | 4 | 19 | B H H T B B |
11 | CD Copiapo S.A. | 17 | 6 | 0 | 11 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B T T B T |
12 | Cobreloa | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 39 | -21 | 18 | B H B B H T |
13 | Audax Italiano | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 24 | -4 | 17 | B T B B B T |
14 | Huachipato | 17 | 4 | 5 | 8 | 13 | 25 | -12 | 17 | H B T B H B |
15 | Cobresal | 17 | 3 | 7 | 7 | 27 | 31 | -4 | 16 | H B H T H B |
16 | Union La Calera | 17 | 4 | 3 | 10 | 15 | 27 | -12 | 15 | B B B T B T |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: