Đối đầu Cobreloa vs Colo Colo, 02h00 ngày 02/9
Kết quả Cobreloa vs Colo Colo
Đối đầu Cobreloa vs Colo Colo
Phong độ Cobreloa gần đây
Phong độ Colo Colo gần đây
VĐQG Chile 2024: Cobreloa vs Colo Colo
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/9/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobreloa vs Colo Colo trước đây
-
16/04/2024Colo Colo0 - 2Cobreloa0 - 1W
-
26/04/2015Cobreloa0 - 4Colo Colo0 - 0L
-
01/12/2014Colo Colo4 - 1Cobreloa3 - 0L
-
16/03/2014Cobreloa0 - 0Colo Colo0 - 0D
-
21/10/2013Colo Colo2 - 1Cobreloa1 - 0L
-
28/01/2013Cobreloa5 - 2Colo Colo1 - 0W
-
05/10/2023Colo Colo1 - 0Cobreloa0 - 0L
-
28/09/2023Cobreloa2 - 2Colo Colo1 - 1D
-
27/10/2016Colo Colo3 - 1Cobreloa2 - 1L
-
21/10/2016Cobreloa1 - 2Colo Colo0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cobreloa vs Colo Colo
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobreloa vs Colo Colo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobreloa vs Colo Colo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 6 | 2 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Chile | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobreloa vs Colo Colo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobreloa (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cobreloa (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobreloa thắng
Bại: là số trận Cobreloa thua
Thắng: là số trận Cobreloa thắng
Bại: là số trận Cobreloa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobreloa và Colo Colo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 23 | 14 | 7 | 2 | 42 | 17 | 25 | 49 | T H T T T T |
2 | Colo Colo | 21 | 13 | 3 | 5 | 33 | 16 | 17 | 42 | T T H T T T |
3 | Univ Catolica | 22 | 11 | 5 | 6 | 32 | 22 | 10 | 38 | T H H B T B |
4 | Coquimbo Unido | 23 | 10 | 6 | 7 | 28 | 25 | 3 | 36 | H B B H B B |
5 | Municipal Iquique | 22 | 10 | 5 | 7 | 39 | 37 | 2 | 35 | H H T B B T |
6 | Palestino | 22 | 9 | 6 | 7 | 33 | 24 | 9 | 33 | B H T B T H |
7 | Union Espanola | 22 | 9 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 33 | T H H T H B |
8 | Everton CD | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 30 | 2 | 31 | H H H H B T |
9 | Nublense | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 27 | B T T H H B |
10 | O.Higgins | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 38 | -8 | 27 | B H B B T H |
11 | Cobresal | 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 38 | -3 | 26 | B T H T B T |
12 | Cobreloa | 22 | 7 | 3 | 12 | 23 | 49 | -26 | 24 | T B T B B T |
13 | Audax Italiano | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 30 | -5 | 22 | T B H T H B |
14 | Huachipato | 21 | 5 | 7 | 9 | 17 | 31 | -14 | 22 | H B H T B H |
15 | Union La Calera | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 35 | -13 | 21 | T H B T H H |
16 | CD Copiapo S.A. | 22 | 6 | 1 | 15 | 27 | 37 | -10 | 19 | T B B B H B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: