Đối đầu Cobresal vs Coquimbo Unido, 05h00 ngày 21/5
Kết quả Cobresal vs Coquimbo Unido
Đối đầu Cobresal vs Coquimbo Unido
Phong độ Cobresal gần đây
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
VĐQG Chile 2024: Cobresal vs Coquimbo Unido
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/5/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobresal vs Coquimbo Unido trước đây
-
04/09/2023Cobresal3 - 2Coquimbo Unido1 - 0W
-
14/03/2023Coquimbo Unido0 - 3Cobresal0 - 0W
-
13/08/2022Coquimbo Unido3 - 1Cobresal1 - 0L
-
20/03/2022Cobresal2 - 1Coquimbo Unido0 - 1W
-
05/02/2021Coquimbo Unido0 - 1Cobresal0 - 0W
-
14/10/2020Cobresal0 - 1Coquimbo Unido0 - 1L
-
25/05/2019Cobresal4 - 1Coquimbo Unido0 - 0W
-
17/08/2023Coquimbo Unido0 - 2Cobresal0 - 0W
-
10/09/2018Coquimbo Unido1 - 1Cobresal0 - 0D
-
09/04/2018Cobresal2 - 0Coquimbo Unido1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cobresal vs Coquimbo Unido
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs Coquimbo Unido: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs Coquimbo Unido: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 7 | 5 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Chile | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs Coquimbo Unido: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobresal (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Cobresal (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobresal thắng
Bại: là số trận Cobresal thua
Thắng: là số trận Cobresal thắng
Bại: là số trận Cobresal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobresal và Coquimbo Unido trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 12 | 13 | 28 | H H T H T B |
2 | Municipal Iquique | 13 | 7 | 3 | 3 | 26 | 20 | 6 | 24 | B B T H T H |
3 | Univ Catolica | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 24 | T B T T T T |
4 | Colo Colo | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 12 | 9 | 23 | B T T H T T |
5 | Palestino | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T H B T B |
6 | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 21 | T T H T T T |
7 | Everton CD | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 21 | 1 | 21 | B T B T H T |
8 | Union Espanola | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 21 | 4 | 18 | B T T H B H |
9 | Nublense | 13 | 4 | 3 | 6 | 23 | 20 | 3 | 15 | B H T B B H |
10 | O.Higgins | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 23 | -8 | 15 | H B H B B H |
11 | Cobreloa | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 29 | -16 | 14 | T B B B B H |
12 | Huachipato | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 18 | -8 | 13 | H B T B B H |
13 | Cobresal | 12 | 2 | 5 | 5 | 17 | 20 | -3 | 11 | B T H T H H |
14 | Audax Italiano | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 11 | B H T B T B |
15 | CD Copiapo S.A. | 13 | 3 | 0 | 10 | 17 | 25 | -8 | 9 | B B B B T B |
16 | Union La Calera | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 20 | -10 | 9 | B H B B T B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: