Đối đầu Nublense vs Cobresal, 01h00 ngày 15/9
Kết quả Nublense vs Cobresal
Đối đầu Nublense vs Cobresal
Phong độ Nublense gần đây
Phong độ Cobresal gần đây
VĐQG Chile 2024: Nublense vs Cobresal
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nublense vs Cobresal trước đây
-
21/04/2024Cobresal2 - 2Nublense1 - 2D
-
06/08/2023Nublense1 - 2Cobresal1 - 0L
-
19/02/2023Cobresal1 - 1Nublense1 - 1D
-
23/07/2022Nublense3 - 2Cobresal1 - 1W
-
27/02/2022Cobresal1 - 1Nublense1 - 1D
-
06/09/2021Cobresal4 - 1Nublense2 - 0L
-
12/04/2021Nublense3 - 1Cobresal1 - 1W
-
13/08/2018Nublense0 - 2Cobresal0 - 0L
-
02/07/2018Nublense0 - 1Cobresal0 - 0L
-
25/06/2018Cobresal3 - 0Nublense3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nublense vs Cobresal
- Thống kê lịch sử đối đầu Nublense vs Cobresal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nublense vs Cobresal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 7 | 2 | 3 | 2 |
Hạng 2 Chile | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nublense vs Cobresal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nublense (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Nublense (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nublense thắng
Bại: là số trận Nublense thua
Thắng: là số trận Nublense thắng
Bại: là số trận Nublense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nublense và Cobresal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 23 | 14 | 7 | 2 | 42 | 17 | 25 | 49 | T H T T T T |
2 | Colo Colo | 22 | 14 | 3 | 5 | 34 | 16 | 18 | 45 | T H T T T T |
3 | Univ Catolica | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 24 | 10 | 39 | H H B T B H |
4 | Coquimbo Unido | 23 | 10 | 6 | 7 | 28 | 25 | 3 | 36 | H B B H B B |
5 | Municipal Iquique | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 39 | 2 | 36 | H T B B T H |
6 | Palestino | 23 | 9 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 34 | H T B T H H |
7 | Everton CD | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 34 | H H H B T T |
8 | Union Espanola | 23 | 9 | 6 | 8 | 41 | 36 | 5 | 33 | H H T H B B |
9 | Nublense | 23 | 7 | 7 | 9 | 32 | 27 | 5 | 28 | T T H H B H |
10 | Cobresal | 23 | 6 | 9 | 8 | 37 | 40 | -3 | 27 | T H T B T H |
11 | O.Higgins | 23 | 7 | 6 | 10 | 30 | 39 | -9 | 27 | H B B T H B |
12 | Huachipato | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 31 | -13 | 25 | B H T B H T |
13 | Union La Calera | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 36 | -12 | 24 | H B T H H T |
14 | Cobreloa | 23 | 7 | 3 | 13 | 23 | 50 | -27 | 24 | B T B B T B |
15 | Audax Italiano | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 32 | -6 | 22 | B H T H B B |
16 | CD Copiapo S.A. | 23 | 6 | 2 | 15 | 29 | 39 | -10 | 20 | B B B H B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: