Đối đầu Huachipato vs Colo Colo, 22h00 ngày 02/3
Kết quả Huachipato vs Colo Colo
Đối đầu Huachipato vs Colo Colo
Phong độ Huachipato gần đây
Phong độ Colo Colo gần đây
VĐQG Chile 2025: Huachipato vs Colo Colo
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Huachipato vs Colo Colo trước đây
-
14/11/2024Huachipato0 - 2Colo Colo0 - 2L
-
13/10/2024Huachipato1 - 2Colo Colo0 - 1L
-
04/03/2024Colo Colo2 - 0Huachipato0 - 0L
-
30/07/2023Colo Colo3 - 1Huachipato0 - 1L
-
01/04/2023Huachipato0 - 1Colo Colo0 - 0L
-
24/07/2022Colo Colo1 - 0Huachipato0 - 0L
-
27/02/2022Huachipato1 - 0Colo Colo0 - 0W
-
10/10/2021Colo Colo2 - 0Huachipato0 - 0L
-
24/05/2021Huachipato0 - 2Colo Colo0 - 1L
-
06/12/2020Huachipato2 - 2Colo Colo1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Huachipato vs Colo Colo
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Colo Colo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Colo Colo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Chile | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Chile | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Colo Colo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huachipato (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Huachipato (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Huachipato và Colo Colo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
2 | Universidad de Chile | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | Audax Italiano | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T |
4 | Palestino | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T B |
5 | Univ Catolica | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T B T |
6 | Huachipato | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | H T |
7 | O.Higgins | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | Nublense | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 4 | B H T |
9 | Union La Calera | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | T B |
10 | Cobresal | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
11 | Colo Colo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
12 | Deportes La Serena | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T |
13 | Deportes Limache | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Everton CD | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B B |
15 | Municipal Iquique | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
16 | Union Espanola | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | -8 | 0 | B B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật: