Đối đầu Huachipato vs Colo Colo, 02h00 ngày 04/8
Kết quả Huachipato vs Colo Colo
Đối đầu Huachipato vs Colo Colo
Phong độ Huachipato gần đây
Phong độ Colo Colo gần đây
VĐQG Chile 2024: Huachipato vs Colo Colo
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Huachipato vs Colo Colo trước đây
-
04/03/2024Colo Colo2 - 0Huachipato0 - 0L
-
30/07/2023Colo Colo3 - 1Huachipato0 - 1L
-
01/04/2023Huachipato0 - 1Colo Colo0 - 0L
-
24/07/2022Colo Colo1 - 0Huachipato0 - 0L
-
27/02/2022Huachipato1 - 0Colo Colo0 - 0W
-
10/10/2021Colo Colo2 - 0Huachipato0 - 0L
-
24/05/2021Huachipato0 - 2Colo Colo0 - 1L
-
06/12/2020Huachipato2 - 2Colo Colo1 - 2D
-
04/10/2020Colo Colo0 - 1Huachipato0 - 0W
-
17/10/2019Colo Colo2 - 2Huachipato1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Huachipato vs Colo Colo
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Colo Colo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Colo Colo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Colo Colo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huachipato (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Huachipato (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Huachipato và Colo Colo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 16 | 8 | 34 | T T T H T B |
2 | Universidad de Chile | 17 | 9 | 6 | 2 | 30 | 17 | 13 | 33 | T B H T H B |
3 | Univ Catolica | 17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 33 | T T T B T T |
4 | Colo Colo | 17 | 10 | 2 | 5 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T T B T T |
5 | Municipal Iquique | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 29 | 3 | 28 | T H B B T H |
6 | Union Espanola | 17 | 8 | 3 | 6 | 33 | 28 | 5 | 27 | H T T B B T |
7 | Palestino | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton CD | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 26 | 2 | 25 | H T B B T H |
9 | O.Higgins | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 27 | -3 | 22 | B H H T T B |
10 | Nublense | 17 | 5 | 4 | 8 | 27 | 23 | 4 | 19 | B H H T B B |
11 | CD Copiapo S.A. | 17 | 6 | 0 | 11 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B T T B T |
12 | Cobreloa | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 39 | -21 | 18 | B H B B H T |
13 | Audax Italiano | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 24 | -4 | 17 | B T B B B T |
14 | Huachipato | 17 | 4 | 5 | 8 | 13 | 25 | -12 | 17 | H B T B H B |
15 | Cobresal | 17 | 3 | 7 | 7 | 27 | 31 | -4 | 16 | H B H T H B |
16 | Union La Calera | 17 | 4 | 3 | 10 | 15 | 27 | -12 | 15 | B B B T B T |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: