Đối đầu Municipal Iquique vs O.Higgins, 04h30 ngày 25/8
Kết quả Municipal Iquique vs O.Higgins
Đối đầu Municipal Iquique vs O.Higgins
Phong độ Municipal Iquique gần đây
Phong độ O.Higgins gần đây
VĐQG Chile 2024: Municipal Iquique vs O.Higgins
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs O.Higgins trước đây
-
29/03/2024O.Higgins0 - 3Municipal Iquique0 - 1W
-
12/01/2021O.Higgins2 - 2Municipal Iquique1 - 1D
-
08/03/2020Municipal Iquique1 - 0O.Higgins1 - 0W
-
17/08/2019O.Higgins4 - 1Municipal Iquique4 - 0L
-
02/03/2019Municipal Iquique1 - 3O.Higgins0 - 0L
-
01/09/2018Municipal Iquique3 - 1O.Higgins3 - 0W
-
27/05/2018O.Higgins2 - 1Municipal Iquique0 - 1L
-
05/11/2017Municipal Iquique0 - 1O.Higgins0 - 0L
-
21/03/2017O.Higgins1 - 1Municipal Iquique0 - 0D
-
13/08/2016Municipal Iquique1 - 1O.Higgins1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Municipal Iquique vs O.Higgins
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs O.Higgins: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs O.Higgins: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs O.Higgins: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Municipal Iquique (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Municipal Iquique (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Municipal Iquique thắng
Bại: là số trận Municipal Iquique thua
Thắng: là số trận Municipal Iquique thắng
Bại: là số trận Municipal Iquique thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Municipal Iquique và O.Higgins trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 20 | 11 | 7 | 2 | 35 | 17 | 18 | 40 | T H B T H T |
2 | Colo Colo | 19 | 11 | 3 | 5 | 30 | 15 | 15 | 36 | T B T T H T |
3 | Univ Catolica | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 19 | 8 | 35 | B T T H H B |
4 | Coquimbo Unido | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 35 | H T B H B B |
5 | Union Espanola | 21 | 9 | 6 | 6 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T H H T H |
6 | Municipal Iquique | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 33 | 3 | 32 | B T H H T B |
7 | Palestino | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 22 | 6 | 29 | H B B H T B |
8 | Everton CD | 20 | 7 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 28 | B T H H H H |
9 | Nublense | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 24 | 6 | 27 | B B T T H H |
10 | Cobresal | 20 | 5 | 8 | 7 | 32 | 34 | -2 | 23 | T H B T H T |
11 | O.Higgins | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 36 | -10 | 23 | T T B H B B |
12 | Audax Italiano | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 27 | -4 | 21 | B B T B H T |
13 | Huachipato | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | T B H B H T |
14 | Cobreloa | 20 | 6 | 3 | 11 | 22 | 45 | -23 | 21 | B H T B T B |
15 | Union La Calera | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 31 | -13 | 19 | T B T H B T |
16 | CD Copiapo S.A. | 20 | 6 | 0 | 14 | 23 | 32 | -9 | 18 | T B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: