Kết quả Audax Italiano vs CD Copiapo S.A., 04h00 ngày 03/11
Kết quả Audax Italiano vs CD Copiapo S.A.
Đối đầu Audax Italiano vs CD Copiapo S.A.
Phong độ Audax Italiano gần đây
Phong độ CD Copiapo S.A. gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202404:00
-
CD Copiapo S.A. 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
1.11O 2.75
0.96U 2.75
0.901
1.80X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Audax Italiano vs CD Copiapo S.A.
-
Sân vận động: Florida Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 29
-
Audax Italiano vs CD Copiapo S.A.: Diễn biến chính
-
10'Luciano Daniel Arriagada Garcia (Assist:Esteban Matus)1-0
-
22'Luciano Daniel Arriagada Garcia (Assist:Ignacio Jeraldino)2-0
-
25'Ignacio Jeraldino (Assist:EMANUEL CECCHINI)3-0
-
45'3-0Bryan Andres Soto Pereira
-
46'Daniel Pina
Esteban Matus3-0 -
54'3-0Bryan Andres Soto Pereira
-
61'3-0Jorge Luna
-
63'3-0Maximiliano Quinteros
-
65'3-0Rodrigo Orellana
Martin Araya -
65'3-0Felipe Andres Reynero Galarce
Maximiliano Quinteros -
65'3-0Yerko Gonzalez
Jorge Luna -
69'Paolo Guajardo
German Guiffrey3-0 -
69'Gonzalo Esteban Alvarez Morales
Carlos Villanueva3-0 -
73'3-0Sebastian Andres Espinoza Olave
Franco Torres -
73'3-0Tobias Figueroa
Byron Nieto -
78'Santiago Dittborn
Gaston Ignacio Gil Romero3-0 -
78'Lautaro Palacios
Ignacio Jeraldino3-0 -
81'Lautaro Palacios4-0
-
86'4-0Sebastian Andres Espinoza Olave Penalty awarded
-
87'4-1Rodrigo Orellana
-
Audax Italiano vs CD Copiapo S.A.: Đội hình chính và dự bị
-
Audax Italiano3-4-1-21Tomas Alejandro Ahumada Oteiza6German Guiffrey5Fabian Torres2Oliver Rojas23Esteban Matus16Gaston Ignacio Gil Romero15EMANUEL CECCHINI7Nicolas Fernandez Miranda10Carlos Villanueva20Ignacio Jeraldino32Luciano Daniel Arriagada Garcia4Martin Araya29Maximiliano Quinteros26Franco Torres10Jorge Luna32Bryan Andres Soto Pereira5Fabian Manzano Perez17Byron Nieto15Diego Ignacio Garcia Medina30Diego Andres Carrasco Munoz6Francisco Calisto22Nelson Espinoza
- Đội hình dự bị
-
14Gonzalo Esteban Alvarez Morales31Gabriel Omar Carabali Quinonez19Santiago Dittborn17Paolo Guajardo9Lautaro Palacios4Daniel Pina22Alessandro RiepElias Calderon 3Sebastian Andres Espinoza Olave 19Tobias Figueroa 9Yerko Gonzalez 20Richard Andres Leyton Abrigo 1Rodrigo Orellana 24Felipe Andres Reynero Galarce 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel FernandezAlmandoz Hector Alfredo
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Audax Italiano vs CD Copiapo S.A.: Số liệu thống kê
-
Audax ItalianoCD Copiapo S.A.
-
9Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
10Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
411Số đường chuyền386
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
7Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn6
-
-
18Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách7
-
-
24Long pass27
-
-
91Pha tấn công65
-
-
49Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation