Kết quả Colo Colo vs Municipal Iquique, 04h00 ngày 04/11
Kết quả Colo Colo vs Municipal Iquique
Đối đầu Colo Colo vs Municipal Iquique
Phong độ Colo Colo gần đây
Phong độ Municipal Iquique gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202404:00
-
Colo Colo 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
1.11O 2.75
0.91U 2.75
0.951
1.48X
4.002
5.25Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.87O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colo Colo vs Municipal Iquique
-
Sân vận động: Estadio Monumental David Arellano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 29
-
Colo Colo vs Municipal Iquique: Diễn biến chính
-
18'Marcelo Javier Correa (Assist:Arturo Vidal)1-0
-
40'1-0Miguel Sanhueza
Carlos Rodriguez -
45'Carlos Palacios Quinones2-0
-
45'Guillermo Paiva Penalty awarded2-0
-
46'2-0Joaquin Moya
Dilan Rojas -
49'Maximiliano Joel Falcon Picart2-0
-
52'2-0Bryan Andres Carvallo Utreras Card changed
-
54'2-0Bryan Andres Carvallo Utreras
-
59'Marco Bolados
Guillermo Paiva2-0 -
59'Emiliano Amor
Maximiliano Joel Falcon Picart2-0 -
73'Leonardo Gil
Carlos Palacios Quinones2-0 -
80'2-0Diego Fernandez Gonzalez
Cesar Gonzalez,MAGICO -
85'2-0Ruben Ignacio Farfan Arancibia
Edson Raul Puch Cortes -
85'2-0Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda
Steffan Pino Briceno -
88'Vicente Pizarro
Esteban Pavez2-0 -
88'Leandro Hernandez
Marcelo Javier Correa2-0 -
90'Marco Bolados (Assist:Leandro Hernandez)3-0
-
Colo Colo vs Municipal Iquique: Đội hình chính và dự bị
-
Colo Colo3-4-1-21Brayan Cortes3Daniel Gutierrez37Maximiliano Joel Falcon Picart4Alan Saldivia32Lucas Cepeda8Esteban Pavez23Arturo Vidal22Mauricio Isla7Carlos Palacios Quinones9Marcelo Javier Correa29Guillermo Paiva17Cesar Gonzalez,MAGICO8Steffan Pino Briceno10Edson Raul Puch Cortes22Bryan Andres Carvallo Utreras20Diego Felipe Andres Orellana Medina5Agustin Nadruz4Dilan Rojas15Carlos Rodriguez6Luis Ignacio Casanova Sandoval18Hans Francisco Salinas12Daniel Castillo
- Đội hình dự bị
-
15Emiliano Amor11Marco Bolados30Fernando De Paul5Leonardo Gil45Leandro Hernandez16Oscar Opazo Lara34Vicente PizarroRuben Ignacio Farfan Arancibia 14Diego Fernandez Gonzalez 21Enzo Hoyos 32Joaquin Moya 7Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda 11Miguel Sanhueza 33Daniel Sappa 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo QuinterosJaime Vera
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Colo Colo vs Municipal Iquique: Số liệu thống kê
-
Colo ColoMunicipal Iquique
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút12
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút3
-
-
11Sút Phạt16
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
530Số đường chuyền292
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị4
-
-
7Cứu thua12
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn5
-
-
26Ném biên18
-
-
5Thử thách12
-
-
36Long pass33
-
-
118Pha tấn công60
-
-
54Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation