Kết quả Nublense vs Universidad de Chile, 04h00 ngày 04/11
Kết quả Nublense vs Universidad de Chile
Đối đầu Nublense vs Universidad de Chile
Phong độ Nublense gần đây
Phong độ Universidad de Chile gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202404:00
-
Nublense 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.83O 2.25
0.87U 2.25
0.991
3.60X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nublense vs Universidad de Chile
-
Sân vận động: Arenas Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Chile 2024 » vòng 29
-
Nublense vs Universidad de Chile: Diễn biến chính
-
40'0-1Nicolas Guerra (Assist:Ignacio Tapia)
-
45'Rafael Antonio Caroca Cordero0-1
-
46'Victor Ismael Sosa
Sebastián Valencia0-1 -
47'0-2Israel Poblete (Assist:Leandro Miguel Fernandez)
-
54'0-3Nicolas Guerra (Assist:Matias Sepulveda)
-
56'Patricio Rubio1-3
-
58'Patricio Rubio1-3
-
59'Giovanni Campusano1-3
-
62'1-4Leandro Miguel Fernandez (Assist:Maximiliano Gabriel Guerrero Pena)
-
65'1-4Jose Ignacio Castro Mena
Matias Sepulveda -
65'Pedro Ivan Sanchez Torrealba
Robinson Manuel Rivera Zuniga1-4 -
66'Ivan Rozas
Gabriel Graciani1-4 -
67'1-4Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
-
76'1-4Cristian Palacios
Leandro Miguel Fernandez -
76'1-4Fabricio Formiliano
Fabian Hormazabal -
82'1-4Ignacio Antonio Vasquez Gonzalez
Nicolas Guerra -
82'Matias Plaza
Bayron Oyarzo Munoz1-4 -
83'1-4Lucas Assad
Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
-
Nublense vs Universidad de Chile: Đội hình chính và dự bị
-
Nublense5-3-21Alison Nicola Perez14Giovanni Campusano15Sebastián Valencia5Rafael Antonio Caroca Cordero2Carlos Alfredo Labrin Candia4Osvaldo Bosso28Robinson Manuel Rivera Zuniga20Gabriel Graciani6Lorenzo Reyes12Patricio Rubio7Bayron Oyarzo Munoz7Maximiliano Gabriel Guerrero Pena11Nicolas Guerra9Leandro Miguel Fernandez8Israel Poblete21Marcelo Alfonso Diaz Rojas29Carlos Mariano Aranguiz Sandoval17Fabian Hormazabal5Pedro Ojeda3Ignacio Tapia16Matias Sepulveda25Gabriel Castellon
- Đội hình dự bị
-
21Cristopher Alejandro Medina Garcia27Flavio Moya22Matias Plaza10Ivan Rozas11Pedro Ivan Sanchez Torrealba26Victor Ismael Sosa30Diego TapiaLucas Assad 10Jose Ignacio Castro Mena 4Fabricio Formiliano 26Cristian Palacios 30Luciano Pons 18Cristopher Toselli Rios 1Ignacio Antonio Vasquez Gonzalez 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jaime GarciaMauricio Andres Pellegrino
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Nublense vs Universidad de Chile: Số liệu thống kê
-
NublenseUniversidad de Chile
-
3Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)10
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
14Sút Phạt16
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
312Số đường chuyền432
-
-
78%Chuyền chính xác86%
-
-
20Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
9Cứu thua8
-
-
4Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn5
-
-
17Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách9
-
-
31Long pass25
-
-
76Pha tấn công102
-
-
41Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation