Al Nairyah: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al Nairyah: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al Nairyah |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ả Rập Xê-út |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ả Rập Xê-út |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al Nairyah mới nhất
-
30/03 02:00Al NairyahAfief0 - 0Vòng 30
-
23/03 02:00Al-TaqdomAl Nairyah1 - 0Vòng 29
-
16/03 02:00Al NairyahAl-Zlfe0 - 0Vòng 28
-
12/03 02:00Najran SCAl Nairyah0 - 0Vòng 23
-
08/03 19:40Al NairyahAl-Shoalah0 - 1Vòng 27
-
02/03 20:30Al-Suqoor(KSA)Al Nairyah0 - 0Vòng 26
-
25/02 19:40Al NairyahAl-Rayyan0 - 0Vòng 25
-
20/02 19:35Al NairyahAl Entesar0 - 0Vòng 24
-
09/02 19:30Al NairyahAl Liwaa0 - 0Vòng 22
-
03/02 19:25MudharAl Nairyah0 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Al Nairyah sắp tới
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 21 | 18 | 1 | 2 | 50 | 17 | 33 | 55 | T T T T T T |
2 | Jerash FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 42 | 17 | 25 | 42 | B H B T H T |
3 | Al-Sharq | 21 | 11 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 39 | B H T H T T |
4 | Al-Saqer | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 19 | 15 | 38 | H T T B T T |
5 | Al Anwar SA | 21 | 10 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H T T H H |
6 | Wajj | 21 | 8 | 7 | 6 | 32 | 30 | 2 | 31 | T H T H B B |
7 | Al-Rawdhah | 21 | 8 | 6 | 7 | 24 | 23 | 1 | 30 | T H T T B B |
8 | Al-Rayyan | 21 | 7 | 9 | 5 | 26 | 26 | 0 | 30 | T H B H T H |
9 | Al-Washm | 20 | 6 | 7 | 7 | 34 | 36 | -2 | 25 | B B B H T T |
10 | Al Entesar | 21 | 5 | 9 | 7 | 32 | 31 | 1 | 24 | H H T B T H |
11 | Al-Sadd FC(SA) | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 22 | -5 | 23 | T H H B T H |
12 | Tuwaiq | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 38 | -12 | 22 | B H H T B B |
13 | Al Qous Club | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 24 | -7 | 20 | H B B B B T |
14 | Hottain (KSA) | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 36 | -19 | 19 | H H B B B B |
15 | Al-Taqdom | 21 | 4 | 3 | 14 | 12 | 35 | -23 | 15 | B B B T B B |
16 | Al Qaisoma | 21 | 3 | 1 | 17 | 13 | 47 | -34 | 10 | B T B B B B |
Title Play-offs