Al-Ittihad Alexandria: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al-Ittihad Alexandria: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al-Ittihad Alexandria |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ai Cập |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al-Ittihad Alexandria mới nhất
-
29/06 21:301 Al-Ittihad AlexandriaEl Daklyeh0 - 0Vòng 28
-
24/06 22:59PharcoAl-Ittihad Alexandria1 - 0Vòng 27
-
18/06 22:59Al-Ittihad AlexandriaAl Ahly SC0 - 0Vòng 26
-
27/05 22:59Al-Ittihad AlexandriaZamalek0 - 1Vòng 25
-
20/05 22:59ZED FCAl-Ittihad Alexandria0 - 0Vòng 24
-
14/05 20:00Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC0 - 1Vòng 23
-
11/05 20:00El Mokawloon El ArabAl-Ittihad Alexandria0 - 0Vòng 22
-
07/05 22:59Al Ahly SCAl-Ittihad Alexandria 13 - 0Vòng 9
-
03/05 22:59Al-Ittihad AlexandriaBaladiyet El Mahallah1 - 0Vòng 21
-
03/06 00:00Al-Ittihad AlexandriaAbo Qair Semads0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
Lịch thi đấu Al-Ittihad Alexandria sắp tới
-
15/01 19:30El GounahAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 7
-
04/07 22:59Talaea EI-GaishAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 29
-
08/07 22:59Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 25 | 19 | 5 | 1 | 42 | 15 | 27 | 62 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 20 | 15 | 3 | 2 | 44 | 19 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 34 | 1 | 45 | B H H T B T |
4 | ZED FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | B T H H B T |
5 | Enppi | 27 | 11 | 8 | 8 | 32 | 24 | 8 | 41 | B H T H T H |
6 | Future FC | 27 | 10 | 11 | 6 | 28 | 20 | 8 | 41 | H H T T B T |
7 | Smouha SC | 26 | 10 | 9 | 7 | 29 | 27 | 2 | 39 | B T H B T H |
8 | Zamalek | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 23 | 12 | 37 | T T B T B T |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 42 | 34 | 8 | 37 | T B B B T B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 35 | -6 | 37 | B H B B B H |
11 | Talaea EI-Gaish | 26 | 8 | 10 | 8 | 23 | 26 | -3 | 34 | H H T B H B |
12 | Ismaily | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B H H T B |
13 | El Gounah | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 39 | -12 | 31 | H B B H B B |
14 | NBE SC | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 42 | 2 | 30 | T B H H T T |
15 | Pharco | 28 | 5 | 10 | 13 | 27 | 40 | -13 | 25 | H B H B T B |
16 | Baladiyet El Mahallah | 27 | 6 | 5 | 16 | 24 | 53 | -29 | 23 | B T B B B H |
17 | El Daklyeh | 28 | 3 | 10 | 15 | 15 | 33 | -18 | 19 | B T B B T H |
18 | El Mokawloon El Arab | 26 | 4 | 7 | 15 | 24 | 44 | -20 | 19 | B H B T B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation