Enppi: tin tức, thông tin website facebook
CLB Enppi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Enppi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1980 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ai Cập |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Helmi Toulan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.enppiclub.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Enppi mới nhất
-
21/02 21:001 EnppiSmouha SC0 - 0Vòng 15
-
17/02 21:00Ceramica Cleopatra FCEnppi2 - 1Vòng 14
-
14/02 00:00EnppiAl-Ittihad Alexandria0 - 0Vòng 13
-
07/02 21:00Haras El HedoudEnppi 10 - 0Vòng 12
-
01/02 21:00EnppiNBE SC 10 - 0Vòng 11
-
28/01 00:00Al MasryEnppi1 - 1Vòng 10
-
22/01 00:00EnppiTalaea EI-Gaish0 - 0Vòng 9
-
10/01 21:00PetrojetEnppi0 - 0Vòng 8
-
16/01 19:30EnppiIsmaily1 - 0
-
03/01 22:30EnppiHaras El Hedoud0 - 0
Lịch thi đấu Enppi sắp tới
-
30/07 23:30EnppiAl Masry? - ?Vòng 28
-
28/02 21:00Ghazl El MahallahEnppi? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00EnppiZamalek? - ?Vòng 17
-
23/03 02:00EnppiPharco? - ?C
-
22/04 21:00Talaea EI-GaishEnppi? - ?C
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 36 | H T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 9 | 18 | 33 | H T T T T H |
3 | Zamalek | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | T B T T H H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 15 | 6 | 6 | 3 | 12 | 9 | 3 | 24 | T H T H B H |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 21 | T B B H H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | H T H H T B |
9 | ZED FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 10 | 2 | 19 | B H H H B T |
10 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
11 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
13 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
14 | Ghazl El Mahallah | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 14 | B B T B T B |
15 | El Gounah | 15 | 3 | 4 | 8 | 7 | 13 | -6 | 13 | B B H T B T |
16 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
17 | Ismaily | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 17 | -11 | 11 | B B B B B H |
18 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation