Ghazl El Mahallah: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ghazl El Mahallah: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ghazl El Mahallah |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1936 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ai Cập |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Khaled Eid |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ghazl El Mahallah mới nhất
-
23/02 21:00ZED FCGhazl El Mahallah1 - 0Vòng 15
-
19/02 00:00Ghazl El MahallahAl Masry0 - 0Vòng 14
-
12/02 00:001 Al Ahly SCGhazl El Mahallah0 - 0Vòng 13
-
06/02 21:00Ghazl El MahallahFuture FC 11 - 1Vòng 12
-
02/02 00:00PharcoGhazl El Mahallah1 - 1Vòng 11
-
27/01 00:00Ghazl El MahallahCeramica Cleopatra FC0 - 0Vòng 10
-
21/01 21:00Ghazl El MahallahHaras El Hedoud0 - 0Vòng 9
-
15/01 21:00Pyramids FCGhazl El Mahallah1 - 0Vòng 8
-
02/01 01:00Ghazl El MahallahNBE SC0 - 1Vòng 7
-
05/01 19:30Ghazl El MahallahSporting Alexandria1 - 0
Lịch thi đấu Ghazl El Mahallah sắp tới
-
19/12 00:30Ghazl El MahallahEL Ahly? - ?Vòng 2
-
09/01 00:30Ghazl El MahallahEL Ahly? - ?Vòng 6
-
12/01 19:30Smouha SCGhazl El Mahallah? - ?Vòng 5
-
28/02 21:00Ghazl El MahallahEnppi? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00PetrojetGhazl El Mahallah? - ?Vòng 17
-
09/03 02:30Ghazl El MahallahPharco? - ?
-
24/03 02:00Ceramica Cleopatra FCGhazl El Mahallah? - ?B
-
24/04 00:00Ghazl El MahallahAl Masry? - ?B
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 36 | H T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 9 | 18 | 33 | H T T T T H |
3 | Zamalek | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | T B T T H H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 15 | 6 | 6 | 3 | 12 | 9 | 3 | 24 | T H T H B H |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 21 | T B B H H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | H T H H T B |
9 | ZED FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 10 | 2 | 19 | B H H H B T |
10 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
11 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
13 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
14 | Ghazl El Mahallah | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 14 | B B T B T B |
15 | El Gounah | 15 | 3 | 4 | 8 | 7 | 13 | -6 | 13 | B B H T B T |
16 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
17 | Ismaily | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 17 | -11 | 11 | B B B B B H |
18 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation