Pharco: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pharco: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pharco |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ai Cập |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pharco mới nhất
-
28/06 22:59Al Ahly SCPharco1 - 0Vòng 28
-
24/06 22:59PharcoAl-Ittihad Alexandria1 - 0Vòng 27
-
21/06 22:59ZamalekPharco1 - 0Vòng 12
-
18/06 22:59ZED FCPharco1 - 0Vòng 26
-
14/06 22:59PharcoAl Ahly SC1 - 2Vòng 11
-
24/05 22:59PharcoSmouha SC1 - 1Vòng 25
-
20/05 22:59El Mokawloon El ArabPharco1 - 0Vòng 24
-
15/05 22:59PharcoBaladiyet El Mahallah0 - 0Vòng 23
-
10/05 22:59El GounahPharco1 - 2Vòng 22
-
01/06 21:00PharcoEl Wasta2 - 0
Lịch thi đấu Pharco sắp tới
-
03/07 22:59PharcoZamalek? - ?Vòng 29
-
08/07 20:00PharcoEl Daklyeh? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 26 | 19 | 6 | 1 | 43 | 16 | 27 | 63 | T T T T T H |
2 | Al Ahly SC | 20 | 15 | 3 | 2 | 44 | 19 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 34 | 1 | 45 | B H H T B T |
4 | ZED FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | B T H H B T |
5 | Future FC | 27 | 10 | 11 | 6 | 28 | 20 | 8 | 41 | H H T T B T |
6 | Enppi | 26 | 11 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 40 | T B H T H T |
7 | Smouha SC | 27 | 10 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B T H H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 40 | 30 | 10 | 37 | B T B B B T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 27 | 9 | 9 | 9 | 28 | 34 | -6 | 36 | T B H B B B |
10 | Zamalek | 21 | 10 | 4 | 7 | 31 | 21 | 10 | 34 | H T T B T B |
11 | Talaea EI-Gaish | 26 | 8 | 10 | 8 | 23 | 26 | -3 | 34 | H H T B H B |
12 | Ismaily | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B H H T B |
13 | El Gounah | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 39 | -12 | 31 | H B B H B B |
14 | NBE SC | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 42 | 2 | 30 | T B H H T T |
15 | Pharco | 28 | 5 | 10 | 13 | 27 | 40 | -13 | 25 | H B H B T B |
16 | Baladiyet El Mahallah | 26 | 6 | 4 | 16 | 24 | 53 | -29 | 22 | B B T B B B |
17 | El Mokawloon El Arab | 26 | 4 | 7 | 15 | 24 | 44 | -20 | 19 | B H B T B B |
18 | El Daklyeh | 27 | 3 | 9 | 15 | 14 | 32 | -18 | 18 | H B T B B T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation