Talaea EI-Gaish: tin tức, thông tin website facebook
CLB Talaea EI-Gaish: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Talaea EI-Gaish |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ai Cập |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mohamed Youssef |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://aljaishclub.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Talaea EI-Gaish mới nhất
-
08/02 00:00Talaea EI-GaishEl Gounah0 - 0Vòng 12
-
31/01 21:00IsmailyTalaea EI-Gaish1 - 0Vòng 11
-
26/01 21:00Talaea EI-GaishPharco0 - 0Vòng 10
-
22/01 00:00EnppiTalaea EI-Gaish0 - 0Vòng 9
-
11/01 00:00Talaea EI-GaishCeramica Cleopatra FC0 - 0Vòng 8
-
29/12 22:00Haras El HedoudTalaea EI-Gaish 11 - 0Vòng 7
-
25/12 01:00Talaea EI-GaishZamalek1 - 2Vòng 6
-
19/12 22:00Talaea EI-GaishPetrojet0 - 1Vòng 5
-
17/01 19:50Ceramica Cleopatra FCTalaea EI-Gaish0 - 0
-
03/01 22:30Talaea EI-GaishEl Olympi1 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-3]
Lịch thi đấu Talaea EI-Gaish sắp tới
-
21/05 00:00Talaea EI-GaishZamalek? - ?Vòng 23
-
13/02 21:00Future FCTalaea EI-Gaish? - ?Vòng 13
-
18/02 21:00Talaea EI-GaishZED FC? - ?Vòng 14
-
24/02 00:00Pyramids FCTalaea EI-Gaish? - ?Vòng 15
-
28/02 00:00Talaea EI-GaishNBE SC? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al Ahly SCTalaea EI-Gaish? - ?Vòng 17
-
23/03 02:00Talaea EI-GaishAl Ahly SC? - ?C
-
22/04 21:00Talaea EI-GaishEnppi? - ?C
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | T T T H T T |
2 | Al Ahly SC | 12 | 7 | 5 | 0 | 21 | 8 | 13 | 26 | T T H H T T |
3 | Zamalek | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | 23 | T T B T B T |
4 | Al Masry | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T B T H T |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Haras El Hedoud | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B T T T T |
7 | Pharco | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 18 | T B H H T T |
8 | NBE SC | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T T B T H |
9 | Petrojet | 12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H T T H B |
10 | Talaea EI-Gaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H T H |
11 | ZED FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | H T B B H H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 8 | -2 | 14 | B B H T H B |
13 | Smouha SC | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | B T B T T B |
14 | Ghazl El Mahallah | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | B B B B B T |
15 | Ismaily | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B T B B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H B B B B |
18 | El Gounah | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 12 | -9 | 7 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation