Zamalek: tin tức, thông tin website facebook
CLB Zamalek: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Zamalek |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1911 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ai Cập |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.zamalek.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Zamalek mới nhất
-
23/02 00:00Al Ahly SCZamalek0 - 0Vòng 15
-
16/02 21:00ZamalekPetrojet0 - 0Vòng 14
-
11/02 21:00PharcoZamalek 10 - 1Vòng 13
-
08/02 00:001 ZamalekIsmaily1 - 0Vòng 12
-
01/02 00:00Pyramids FCZamalek0 - 0Vòng 11
-
27/01 21:00ZamalekEl Gounah1 - 1Vòng 10
-
24/01 00:00Future FCZamalek0 - 0Vòng 9
-
16/01 21:00ZamalekHaras El Hedoud3 - 1Vòng 8
-
19/01 23:00ZamalekEnyimba1 - 0D
-
12/01 23:00Black BullsZamalek0 - 0D
Lịch thi đấu Zamalek sắp tới
-
21/05 00:00Talaea EI-GaishZamalek? - ?Vòng 23
-
29/04 02:30ZamalekAl Masry? - ?Vòng 16
-
28/02 00:00ZamalekZED FC? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00EnppiZamalek? - ?Vòng 17
-
05/06 00:00ZamalekEL Masry? - ?
-
08/03 02:30ZamalekFuture FC? - ?
-
20/03 02:00ZamalekEl Gounah? - ?A
-
25/03 02:00PetrojetZamalek? - ?A
-
02/04 21:00ZamalekFuture FC? - ?A
-
03/04 23:00Stellenbosch FCZamalek? - ?
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 36 | H T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 9 | 18 | 33 | H T T T T H |
3 | Zamalek | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | T B T T H H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 15 | 6 | 6 | 3 | 12 | 9 | 3 | 24 | T H T H B H |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 21 | T B B H H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | H T H H T B |
9 | ZED FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 10 | 2 | 19 | B H H H B T |
10 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
11 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
13 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
14 | Ghazl El Mahallah | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 14 | B B T B T B |
15 | El Gounah | 15 | 3 | 4 | 8 | 7 | 13 | -6 | 13 | B B H T B T |
16 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
17 | Ismaily | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 17 | -11 | 11 | B B B B B H |
18 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation