Galway United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Galway United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Galway United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1937 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ailen |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Ailen |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Terryland Park,Dyke Road,Galway,Ireland |
Sân vận động | Terryland Park |
Sức chứa sân vận động | 7,784 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV John Caulfield |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.galwayunitedfc.ie/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Galway United mới nhất
-
28/09 01:45Waterford UnitedGalway United1 - 0Vòng 32
-
24/09 01:45Drogheda UnitedGalway United0 - 0Vòng 30
-
21/09 01:45Galway UnitedShelbourne1 - 0Vòng 31
-
17/09 01:45Galway UnitedShamrock Rovers1 - 1Vòng 19
-
31/08 01:45Galway UnitedDerry City0 - 0Vòng 29
-
26/08 01:00Shamrock RoversGalway United0 - 0Vòng 28
-
11/08 21:00Galway UnitedSt. Patricks Athletic0 - 1Vòng 27
-
03/08 01:45DundalkGalway United0 - 0Vòng 26
-
28/07 01:45Sligo RoversGalway United1 - 0Vòng 25
-
17/08 01:45ShelbourneGalway United0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [5-3]
Lịch thi đấu Galway United sắp tới
-
05/10 01:45Galway UnitedDundalk? - ?Vòng 33
-
19/10 01:45St. Patricks AthleticGalway United? - ?Vòng 34
-
26/10 01:45Galway UnitedSligo Rovers? - ?Vòng 35
-
02/11 02:45BohemiansGalway United? - ?Vòng 36
BXH Hạng nhất Ailen mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 33 | 21 | 11 | 1 | 56 | 18 | 38 | 74 | T T T T H H |
2 | UC Dublin | 33 | 14 | 11 | 8 | 42 | 32 | 10 | 53 | T T B T B B |
3 | Athlone Town | 33 | 14 | 9 | 10 | 46 | 45 | 1 | 51 | B B B T T B |
4 | Wexford (Youth) | 33 | 13 | 11 | 9 | 54 | 49 | 5 | 50 | T T T H B T |
5 | Bray Wanderers | 33 | 14 | 7 | 12 | 51 | 41 | 10 | 49 | T T B H T H |
6 | Finn Harps | 33 | 12 | 9 | 12 | 35 | 36 | -1 | 45 | B T T T H H |
7 | Treaty United | 33 | 10 | 9 | 14 | 36 | 39 | -3 | 39 | B B H B T T |
8 | Cobh Ramblers | 33 | 10 | 8 | 15 | 36 | 53 | -17 | 38 | B B B B B T |
9 | Kerry FC | 33 | 4 | 12 | 17 | 31 | 49 | -18 | 24 | H B H B B H |
10 | Longford Town | 33 | 5 | 9 | 19 | 36 | 61 | -25 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs