KS Dinamo Tirana: tin tức, thông tin website facebook
CLB KS Dinamo Tirana: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KS Dinamo Tirana |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1950/7/19 |
Bóng đá quốc gia nào? | Albania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Albania |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | http://www.fcdinamotirana.eu |
Sân vận động | Selman Stermasi |
Sức chứa sân vận động | 12,900 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | Kompleksi Sportiv Dinamo Rruga "Dervish Hima" nr. 30 Tirana |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KS Dinamo Tirana mới nhất
-
11/05 21:00Teuta DurresKS Dinamo Tirana0 - 0Vòng 36
-
08/05 21:00KS Dinamo TiranaEgnatia 10 - 1Vòng 35
-
04/05 21:00Vllaznia ShkoderKS Dinamo Tirana0 - 0Vòng 34
-
27/04 22:59KS Dinamo TiranaKF Laci0 - 0Vòng 33
-
20/04 22:59Partizani TiranaKS Dinamo Tirana 11 - 0Vòng 32
-
14/04 22:59KS Dinamo TiranaErzeni1 - 0Vòng 31
-
07/04 20:00KS Perparimi KukesiKS Dinamo Tirana0 - 0Vòng 30
-
03/04 22:59KS Dinamo TiranaTeuta Durres0 - 0Vòng 27
-
31/03 00:00KS Dinamo TiranaSkenderbeu Korca1 - 0Vòng 29
-
17/03 22:59KF TiranaKS Dinamo Tirana2 - 0Vòng 28
Lịch thi đấu KS Dinamo Tirana sắp tới
BXH VĐQG Albania mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 36 | 17 | 12 | 7 | 51 | 29 | 22 | 63 | B T T T T T |
2 | Egnatia | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 38 | 13 | 63 | T T B B T B |
3 | Vllaznia Shkoder | 36 | 16 | 11 | 9 | 41 | 34 | 7 | 59 | B H T T H B |
4 | Skenderbeu Korca | 36 | 15 | 6 | 15 | 37 | 39 | -2 | 51 | B T T B H T |
5 | KF Tirana | 36 | 13 | 11 | 12 | 56 | 49 | 7 | 50 | T T B B H T |
6 | Teuta Durres | 36 | 13 | 11 | 12 | 36 | 35 | 1 | 50 | T H T T T T |
7 | KS Dinamo Tirana | 36 | 13 | 8 | 15 | 42 | 43 | -1 | 47 | T B H B B B |
8 | KF Laci | 36 | 10 | 16 | 10 | 37 | 31 | 6 | 46 | T B H T H T |
9 | Erzeni | 36 | 7 | 11 | 18 | 29 | 57 | -28 | 32 | B B B H B B |
10 | KS Perparimi Kukesi | 36 | 6 | 9 | 21 | 31 | 56 | -25 | 27 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation