Vllaznia Shkoder: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vllaznia Shkoder: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vllaznia Shkoder |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1919 |
Bóng đá quốc gia nào? | Albania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Albania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Musa Luli, #1, Shkoder |
Sân vận động | Loro-Boriçi |
Sức chứa sân vận động | 16,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.vllaznia.eu |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vllaznia Shkoder mới nhất
-
12/04 20:30Vllaznia ShkoderKS Dinamo Tirana1 - 0Vòng 34
-
06/04 21:00KS BylisVllaznia Shkoder 10 - 0Vòng 33
-
31/03 01:00Vllaznia ShkoderTeuta Durres0 - 0Vòng 32
-
28/03 02:00EgnatiaVllaznia Shkoder1 - 0Vòng 31
-
15/03 23:50Vllaznia ShkoderSkenderbeu Korca0 - 1Vòng 30
-
11/03 22:30KF TiranaVllaznia Shkoder0 - 0Vòng 29
-
05/03 22:30Vllaznia ShkoderPartizani Tirana 10 - 0Vòng 28
-
01/03 20:00KF LaciVllaznia Shkoder2 - 0Vòng 27
-
03/04 00:00Vllaznia ShkoderKS Dinamo Tirana0 - 0
-
25/02 23:00Vllaznia ShkoderKS Elbasani1 - 1
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-4]
Lịch thi đấu Vllaznia Shkoder sắp tới
-
29/05 19:00Vllaznia ShkoderSkenderbeu Korca? - ?
-
23/04 23:00KS Dinamo TiranaVllaznia Shkoder? - ?
-
27/04 21:00KS ElbasaniVllaznia Shkoder? - ?Vòng 35
-
01/05 22:00Vllaznia ShkoderKF Laci? - ?Vòng 36
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 34 | 16 | 10 | 8 | 46 | 28 | 18 | 58 | H H H T B B |
2 | Vllaznia Shkoder | 34 | 15 | 10 | 9 | 52 | 37 | 15 | 55 | H B H H B T |
3 | KS Dinamo Tirana | 34 | 14 | 13 | 7 | 49 | 38 | 11 | 55 | T H T B H B |
4 | Partizani Tirana | 34 | 12 | 14 | 8 | 36 | 32 | 4 | 50 | T H B T B T |
5 | KS Elbasani | 34 | 11 | 16 | 7 | 39 | 35 | 4 | 49 | H H T T T T |
6 | Teuta Durres | 34 | 8 | 14 | 12 | 26 | 41 | -15 | 38 | H H T H H T |
7 | Skenderbeu Korca | 34 | 9 | 10 | 15 | 34 | 43 | -9 | 37 | B T B T T H |
8 | KF Tirana | 34 | 6 | 18 | 10 | 41 | 43 | -2 | 36 | H H H B T H |
9 | KS Bylis | 34 | 9 | 9 | 16 | 30 | 49 | -19 | 36 | B H H B T B |
10 | KF Laci | 34 | 7 | 12 | 15 | 29 | 36 | -7 | 33 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation