Gokulam Kerala FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gokulam Kerala FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gokulam Kerala FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ấn Độ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Ấn Độ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Vincenzo Annese |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gokulam Kerala FC mới nhất
-
03/03 20:30Gokulam Kerala FCShillong Lajong FC1 - 1Vòng 17
-
25/02 20:30Aizawl FCGokulam Kerala FC1 - 0Vòng 16
-
17/02 20:30Gokulam Kerala FCDelhi FC2 - 1Vòng 15
-
12/02 20:30Gokulam Kerala FCReal Kashmir0 - 0Vòng 14
-
07/02 17:00Churchill BrothersGokulam Kerala FC1 - 0Vòng 13
-
01/02 20:30Inter KashiGokulam Kerala FC1 - 1Vòng 12
-
29/01 20:301 Gokulam Kerala FCSC Bengaluru1 - 0Vòng 11
-
24/01 20:30Gokulam Kerala FCInter Kashi3 - 2Vòng 10
-
17/01 20:30Gokulam Kerala FCNamdhari FC0 - 2Vòng 9
-
14/01 17:00DempoGokulam Kerala FC0 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu Gokulam Kerala FC sắp tới
-
57Rajasthan ClubGokulam Kerala FC0 - 1Vòng 18
-
17/03 20:30Namdhari FCGokulam Kerala FC? - ?Vòng 19
-
22/03 18:00SC BengaluruGokulam Kerala FC? - ?Vòng 20
-
29/03 18:00Gokulam Kerala FCSreenidi Deccan? - ?Vòng 21
-
05/04 18:00Gokulam Kerala FCDempo? - ?Vòng 22
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 18 | 10 | 5 | 3 | 39 | 18 | 21 | 35 | T H H H T T |
2 | Real Kashmir | 18 | 9 | 5 | 4 | 25 | 19 | 6 | 32 | H T T B T T |
3 | Inter Kashi | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 27 | 3 | 31 | B T H T B T |
4 | Namdhari FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 29 | B H B H T B |
5 | Shillong Lajong FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 41 | 35 | 6 | 26 | T T H B T B |
6 | Gokulam Kerala FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 33 | 23 | 10 | 25 | B B B T T B |
7 | Sreenidi Deccan | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 25 | H B T T B T |
8 | Rajasthan Club | 17 | 6 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 24 | T H H B T B |
9 | Dempo | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 22 | T H H B B T |
10 | SC Bengaluru | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 17 | T H H T B B |
11 | Aizawl FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 38 | -16 | 14 | H B H B T B |
12 | Delhi FC | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 37 | -18 | 13 | B H B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs