JSM Skikda: tin tức, thông tin website facebook
CLB JSM Skikda: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | JSM Skikda |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Angiêri |
Giải bóng đá VĐQG | Algerian Ligue Professionnelle 2 |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả JSM Skikda mới nhất
-
03/06 22:30JSM SkikdaES Sour El Ghozlane2 - 0Vòng 30
-
27/05 22:30AS Ain MlilaJSM Skikda1 - 0Vòng 29
-
16/05 21:00JSM SkikdaUnion Sportive Souf0 - 1Vòng 28
-
12/05 21:001 Hamra AnnabaJSM Skikda1 - 0Vòng 27
-
06/05 21:00JSM SkikdaCA Batna0 - 1Vòng 26
-
15/04 21:00AS KhroubJSM Skikda1 - 0Vòng 25
-
08/04 21:00JSM SkikdaIB Khemis El Khechna0 - 1Vòng 24
-
01/04 21:00US ChaouiaJSM Skikda0 - 0Vòng 23
-
18/03 20:00IRB OuarglaJSM Skikda1 - 0Vòng 22
-
10/03 21:00JSM SkikdaMC El Eulma0 - 2Vòng 21
Lịch thi đấu JSM Skikda sắp tới
-
12/05 20:00ASO ChlefJSM Skikda? - ?Vòng 21
-
04/07 21:00NA Hussein DeyJSM Skikda? - ?Vòng 28
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 30 | 23 | 6 | 1 | 60 | 11 | 49 | 75 | T H T T T T |
2 | RC Kouba | 30 | 19 | 7 | 4 | 39 | 17 | 22 | 64 | T H T T B B |
3 | WA Mostaganem | 30 | 17 | 7 | 6 | 59 | 27 | 32 | 58 | H T T T T T |
4 | CRB Temouchent | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 27 | 8 | 49 | H B T B T T |
5 | GC Mascara | 30 | 13 | 5 | 12 | 32 | 33 | -1 | 44 | B H B B H B |
6 | ESM Kolea | 30 | 12 | 5 | 13 | 38 | 34 | 4 | 41 | T H T B T B |
7 | JSM Tiaret | 30 | 10 | 9 | 11 | 29 | 33 | -4 | 39 | T B H T T B |
8 | SC Mecheria | 30 | 10 | 8 | 12 | 40 | 40 | 0 | 38 | B T B H B T |
9 | NA Hussein Dey | 30 | 11 | 6 | 13 | 24 | 30 | -6 | 38 | B H T T B T |
10 | MCB Oued Sly | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 35 | -8 | 38 | T T B B B T |
11 | RC Arba | 30 | 11 | 5 | 14 | 37 | 47 | -10 | 38 | B T B B T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 30 | 11 | 4 | 15 | 42 | 42 | 0 | 37 | T B B B H B |
13 | ASM Oran | 30 | 10 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 37 | B T H T B T |
14 | WA Boufarik | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B H T H T B |
15 | OM Medea | 30 | 3 | 8 | 19 | 25 | 57 | -32 | 15 | T B B B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 30 | 4 | 4 | 22 | 31 | 79 | -48 | 15 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation