Sagrada Esperanca: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB Sagrada Esperanca: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Sagrada Esperanca
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Angola
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Angola
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Sagrada Esperanca mới nhất

  • 26/04 21:30
    Isaac de Benguela
    Sagrada Esperanca
    0 - 0
    Vòng 26
  • 20/04 21:00
    Sagrada Esperanca
    Desportivo Huila
    1 - 0
    Vòng 25
  • 12/04 21:00
    Carmona
    Sagrada Esperanca
    0 - 1
    Vòng 24
  • 06/04 21:30
    Luanda CIty
    Sagrada Esperanca
    1 - 0
    Vòng 23
  • 30/03 21:00
    Sagrada Esperanca
    Primeiro de Agosto
    0 - 0
    Vòng 22
  • 15/03 21:20
    Academica Do Lobito
    Sagrada Esperanca
    0 - 0
    Vòng 21
  • 08/03 21:00
    Sagrada Esperanca
    Progresso da Lunda Sul 1
    1 - 0
    Vòng 20
  • 01/03 22:00
    Interclube Luanda
    Sagrada Esperanca
    0 - 1
    Vòng 19
  • 26/02 21:00
    Sagrada Esperanca
    CRD Libolo
    1 - 0
    Vòng 18
  • 23/02 21:00
    Santa Rita FC
    Sagrada Esperanca
    0 - 2
    Vòng 17

Lịch thi đấu Sagrada Esperanca sắp tới

  • 03/05 22:30
    Petro Atletico de Luanda
    Sagrada Esperanca
    ? - ?
  • 03/05 21:00
    Sagrada Esperanca
    CD Sao Salvador
    ? - ?
    Vòng 27
  • 11/05 21:30
    Bravos do Maquis
    Sagrada Esperanca
    ? - ?
    Vòng 28

BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 26 17 8 1 39 11 28 59 B H H T T H
2 Wiliete 26 17 5 4 46 19 27 56 T T B T H H
3 Primeiro de Agosto 26 12 11 3 31 18 13 47 H H T H T B
4 Sagrada Esperanca 24 11 8 5 21 16 5 41 B H H T T H
5 Bravos do Maquis 26 8 15 3 27 18 9 39 T T H H H H
6 CD Sao Salvador 26 11 6 9 28 22 6 39 T B B T B T
7 Interclube Luanda 26 8 12 6 30 18 12 36 T T T H B H
8 Desportivo Huila 26 10 6 10 23 21 2 36 B T T H B B
9 Kabuscorp do Palanca 25 8 9 8 23 23 0 33 B H T H T T
10 Academica Do Lobito 26 7 10 9 21 30 -9 31 T H B B T H
11 CRD Libolo 26 5 11 10 21 28 -7 26 H T H B H B
12 Progresso da Lunda Sul 24 5 9 10 16 23 -7 24 B B B B H H
13 Luanda CIty 26 5 7 14 22 37 -15 22 H B H H T B
14 Isaac de Benguela 25 4 7 14 22 37 -15 19 H B T T B H
15 Carmona 25 3 9 13 11 39 -28 18 H H B B B T
16 Santa Rita FC 25 3 7 15 9 30 -21 16 B B H B B T

CAF CL qualifying Relegation