Arbroath: tin tức, thông tin website facebook
CLB Arbroath: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Arbroath |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1878 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Gayfield Park, Arbroath. Angus. DD11 1QB. |
Sân vận động | Gayfield Park |
Sức chứa sân vận động | 4,165 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dick Campbell |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.arbroathfc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Arbroath mới nhất
-
23/02 00:30StenhousemuirArbroath0 - 0Vòng 26
-
15/02 22:00Queen of SouthArbroath0 - 3Vòng 25
-
08/02 22:00ArbroathInverness2 - 0Vòng 24
-
01/02 22:00Cove RangersArbroath0 - 1Vòng 23
-
04/01 22:00ArbroathAlloa Athletic1 - 2Vòng 20
-
28/12 22:00ArbroathMontrose1 - 0Vòng 19
-
21/12 22:00Annan AthleticArbroath0 - 3Vòng 18
-
18/12 02:45Kelty HeartsArbroath1 - 1Vòng 15
-
14/12 22:001 InvernessArbroath0 - 0Vòng 17
-
08/12 00:30ArbroathQueen of South0 - 0Vòng 16
Lịch thi đấu Arbroath sắp tới
-
26/02 02:45ArbroathKelty Hearts? - ?Vòng 22
-
01/03 22:00ArbroathAnnan Athletic? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00Alloa AthleticArbroath? - ?Vòng 28
-
15/03 22:00ArbroathDumbarton? - ?Vòng 29
-
22/03 22:00Kelty HeartsArbroath? - ?Vòng 30
-
29/03 22:00ArbroathCove Rangers? - ?Vòng 31
-
05/04 21:00MontroseArbroath? - ?Vòng 32
-
12/04 21:00ArbroathStenhousemuir? - ?Vòng 33
-
19/04 21:00Annan AthleticArbroath? - ?Vòng 34
-
26/04 21:00InvernessArbroath? - ?Vòng 35
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 23 | 26 | 53 | H T B T H T |
2 | Livingston | 25 | 14 | 7 | 4 | 34 | 18 | 16 | 49 | B T T T H T |
3 | Ayr United | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 48 | T T T T H B |
4 | Partick Thistle | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | T B H B B H |
5 | Raith Rovers | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | B B T B T T |
6 | Greenock Morton | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 31 | T T H H T B |
7 | Queen's Park | 25 | 8 | 6 | 11 | 26 | 28 | -2 | 30 | T H B B B H |
8 | Dunfermline Athletic | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B B T H H |
9 | Hamilton Academical | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B T B B |
10 | Airdrie United | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 45 | -26 | 14 | B B T T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation