Bursaspor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bursaspor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bursaspor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1963 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bursaspor Kulübü, ORHAN ?ZSELEK TESISLERI VAKIF MAH. YILDIRIM, 16375 BURSA, Turkey |
Sân vận động | Timsah Arena |
Sức chứa sân vận động | 18,587 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bursaspor.org.tr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bursaspor mới nhất
-
02/04 18:00KahramanmarassporBursaspor0 - 1Vòng 21
-
26/03 18:00BulvarsporBursaspor0 - 2Vòng 26
-
22/03 18:00BursasporKirsehir Koyhizmetleri4 - 0Vòng 25
-
16/03 18:00KusadasisporBursaspor1 - 1Vòng 24
-
09/03 18:00KutahyasporBursaspor2 - 0Vòng 23
-
02/03 18:00BursasporSilifke Belediyespor1 - 0Vòng 22
-
16/02 18:00BursasporAnadolu Universitesi1 - 0Vòng 20
-
09/02 18:00MussporBursaspor1 - 0Vòng 19
-
01/02 18:00BursasporErgene Velimese1 - 0Vòng 18
-
26/01 18:00Tokat Bld PlevnesporBursaspor0 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu Bursaspor sắp tới
-
06/04 19:00BursasporElazig Karakocan? - ?Vòng 27
-
13/04 19:00Artvin HopasporBursaspor? - ?Vòng 28
-
20/04 19:00BursasporViven Bornova? - ?Vòng 29
-
27/04 19:00KarsiyakaBursaspor? - ?Vòng 30
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 29 | 19 | 7 | 3 | 67 | 28 | 39 | 64 | H H T T T B |
2 | Aksarayspor | 29 | 19 | 5 | 5 | 57 | 29 | 28 | 62 | H T T B T B |
3 | Elazigspor | 29 | 17 | 6 | 6 | 58 | 29 | 29 | 57 | T T B T B T |
4 | Menemen Belediye Spor | 29 | 16 | 7 | 6 | 54 | 30 | 24 | 55 | H T T H B T |
5 | Belediye Vanspor | 29 | 15 | 7 | 7 | 53 | 34 | 19 | 52 | T H T T B H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 29 | 15 | 50 | B T T B H T |
7 | Bukaspor | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 32 | 6 | 48 | T H B T T B |
8 | Bursa Niluferspor AS | 29 | 13 | 7 | 9 | 45 | 40 | 5 | 46 | T B T H T T |
9 | Erbaaspor S | 29 | 12 | 5 | 12 | 42 | 48 | -6 | 41 | B B B T T T |
10 | Ankarademirspor | 29 | 8 | 14 | 7 | 40 | 36 | 4 | 38 | T H T H B H |
11 | Utkoi | 29 | 9 | 11 | 9 | 41 | 43 | -2 | 38 | B B B T B H |
12 | Karaman Belediyespor | 29 | 7 | 13 | 9 | 34 | 31 | 3 | 34 | B H T H H H |
13 | Somaspor | 29 | 9 | 6 | 14 | 32 | 31 | 1 | 33 | B T B B T H |
14 | Dai Lin Jissbon | 29 | 5 | 10 | 14 | 26 | 53 | -27 | 25 | T T B B B H |
15 | Diyarbakirspor | 29 | 5 | 9 | 15 | 16 | 36 | -20 | 24 | T B T B T B |
16 | Celspor | 29 | 6 | 5 | 18 | 22 | 49 | -27 | 23 | H H B T T T |
17 | Nazillispor | 29 | 4 | 4 | 21 | 29 | 68 | -39 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 29 | 1 | 6 | 22 | 18 | 70 | -52 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs