Coatepeque: tin tức, thông tin website facebook
CLB Coatepeque: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Coatepeque |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Guatemala |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Coatepeque mới nhất
-
30/09 01:00CoatepequeJuventud Copalera1 - 0
-
26/09 09:00SuchitepequezCoatepeque1 - 0
-
23/09 01:00CoatepequeFC LA Libertad 11 - 0
-
15/09 04:00CD Puerto de IztapaCoatepeque0 - 0
-
12/09 02:001 CoatepequePajapita FC2 - 0
-
09/09 04:00Deportivo San PedroCoatepeque2 - 0
-
02/09 01:00CoatepequeQuiche FC2 - 0
-
26/08 03:00Democracia FCCoatepeque0 - 0
-
22/08 01:00CoatepequeNueva Concepcion0 - 0
-
19/08 01:15Juventud CopaleraCoatepeque0 - 0
Lịch thi đấu Coatepeque sắp tới
-
07/10 00:00Nueva ConcepcionCoatepeque? - ?
BXH VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 8 | 4 | 4 | 0 | 12 | 2 | 10 | 16 | H T H T T T |
2 | Xelaju MC | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 4 | 6 | 14 | H T B H T H |
3 | Deportivo Xinabajul | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 14 | T T T B H H |
4 | CD Achuapa | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | B T H B H H |
5 | C.S.D. Comunicaciones | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 13 | T B T B B B |
6 | Coban Imperial | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 | H H T T B H |
7 | Deportivo Mixco | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12 | B T T H T H |
8 | Antigua GFC | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 | H B T T B B |
9 | Malacateco | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 8 | -3 | 10 | B H H B T T |
10 | Marquense | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 9 | H B H B H T |
11 | Guastatoya | 9 | 0 | 5 | 4 | 4 | 10 | -6 | 5 | B B H H H H |
12 | CD Zacapa | 9 | 0 | 4 | 5 | 2 | 15 | -13 | 4 | H B H H B B |