Colmar: tin tức, thông tin website facebook
CLB Colmar: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Colmar |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1920 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 36, rue Ampère 68000 Colmar |
Sân vận động | Colmar Stadium |
Sức chứa sân vận động | 5,400 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.srcolmar.fr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Colmar mới nhất
-
19/04 00:30ColmarJura Dolois Foot2 - 1
-
05/04 23:00ColmarRaon L Etape0 - 0
-
15/03 01:30ColmarOlympique Strasbourg Koenigshoffen3 - 2
-
22/02 23:00ColmarThaon 14 - 2
-
08/02 20:301 Strasbourg IIColmar1 - 0
-
11/01 23:00ColmarMetz B1 - 0
-
01/11 21:101 Olympique Strasbourg KoenigshoffenColmar0 - 1
-
21/09 00:30ColmarRacing Besancon0 - 2
-
30/11 23:00ColmarHaguenau1 - 0
-
Pen [3-4]
-
16/11 23:30NoussevillerColmar0 - 1
Lịch thi đấu Colmar sắp tới
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 26 | 16 | 8 | 2 | 39 | 14 | 25 | 56 | T T T T H T |
2 | Bobigny A.C. | 25 | 13 | 5 | 7 | 32 | 25 | 7 | 44 | B B B T H B |
3 | Thionville FC | 25 | 11 | 8 | 6 | 39 | 29 | 10 | 41 | T T T H B T |
4 | Biesheim | 25 | 10 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 39 | B T H H B H |
5 | Chambly FC | 25 | 9 | 11 | 5 | 33 | 27 | 6 | 38 | T T T B H B |
6 | Creteil | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 22 | 8 | 36 | T H H B T T |
7 | Balagne | 25 | 9 | 9 | 7 | 37 | 36 | 1 | 36 | B H B H T H |
8 | AS Furiani Agliani | 25 | 8 | 11 | 6 | 30 | 29 | 1 | 35 | T B H H T T |
9 | Chantilly | 25 | 8 | 9 | 8 | 29 | 35 | -6 | 33 | T H T B T T |
10 | Beauvais | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H H B H B |
11 | Feignies | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 30 | T B T H B B |
12 | Epinal | 25 | 7 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 29 | H H T B B B |
13 | Haguenau | 25 | 7 | 7 | 11 | 29 | 37 | -8 | 28 | T T B B B B |
14 | ES Wasquehal | 25 | 8 | 3 | 14 | 22 | 37 | -15 | 27 | B B T T T B |
15 | AS Villers Houlgate | 25 | 4 | 7 | 14 | 19 | 48 | -29 | 19 | H B B B H T |
16 | Aubervilliers | 25 | 2 | 11 | 12 | 26 | 39 | -13 | 17 | B H B H H T |