Colmar: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB Colmar: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Colmar
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1920
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Nghiệp dư pháp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ 36, rue Ampère 68000 Colmar
Sân vận động Colmar Stadium
Sức chứa sân vận động 5,400 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.srcolmar.fr/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Colmar mới nhất

Lịch thi đấu Colmar sắp tới

BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fleury Merogis U.S. 26 16 8 2 39 14 25 56 T T T T H T
2 Bobigny A.C. 25 13 5 7 32 25 7 44 B B B T H B
3 Thionville FC 25 11 8 6 39 29 10 41 T T T H B T
4 Biesheim 25 10 9 6 35 24 11 39 B T H H B H
5 Chambly FC 25 9 11 5 33 27 6 38 T T T B H B
6 Creteil 25 10 6 9 30 22 8 36 T H H B T T
7 Balagne 25 9 9 7 37 36 1 36 B H B H T H
8 AS Furiani Agliani 25 8 11 6 30 29 1 35 T B H H T T
9 Chantilly 25 8 9 8 29 35 -6 33 T H T B T T
10 Beauvais 26 8 8 10 25 25 0 32 T H H B H B
11 Feignies 25 8 6 11 32 28 4 30 T B T H B B
12 Epinal 25 7 8 10 33 35 -2 29 H H T B B B
13 Haguenau 25 7 7 11 29 37 -8 28 T T B B B B
14 ES Wasquehal 25 8 3 14 22 37 -15 27 B B T T T B
15 AS Villers Houlgate 25 4 7 14 19 48 -29 19 H B B B H T
16 Aubervilliers 25 2 11 12 26 39 -13 17 B H B H H T