Cruzeiro: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cruzeiro: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cruzeiro |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1921-1-2 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Rua dos Guajajaras, 1722, Belo Horizonte (MG), CEP 30140-062 |
Sân vận động | Estadio Mineirao |
Sức chứa sân vận động | 87,796 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Roger Machado Marques |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cruzeiro.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cruzeiro mới nhất
-
30/09 04:30CruzeiroVasco da Gama 10 - 1Vòng 28
-
23/09 04:30CuiabaCruzeiro 10 - 0Vòng 27
-
16/09 04:30CruzeiroSao Paulo0 - 0Vòng 26
-
01/09 21:00CruzeiroAtletico Clube Goianiense2 - 1Vòng 25
-
29/08 05:30CruzeiroInternacional RS 10 - 0Vòng 5
-
26/08 05:00Internacional RSCruzeiro0 - 0Vòng 24
-
20/08 06:001 Vitoria BACruzeiro2 - 0Vòng 23
-
27/09 07:301 CruzeiroClud Libertad1 - 0
-
20/09 07:30Clud LibertadCruzeiro0 - 2
-
23/08 07:30CruzeiroBoca Juniors 12 - 1
-
Pen [5-4]
Lịch thi đấu Cruzeiro sắp tới
-
04/10 07:30Fluminense RJCruzeiro? - ?Vòng 29
-
20/10 03:00Atletico ParanaenseCruzeiro? - ?Vòng 31
-
21/10 03:00CruzeiroBahia? - ?Vòng 30
-
26/10 03:00CruzeiroFlamengo? - ?Vòng 32
-
07/11 04:00CruzeiroCriciuma? - ?Vòng 33
-
21/11 04:00Corinthians Paulista (SP)Cruzeiro? - ?Vòng 34
-
24/11 04:00CruzeiroGremio (RS)? - ?Vòng 35
-
01/12 04:00BragantinoCruzeiro? - ?Vòng 36
-
23/10 03:00CruzeiroLanus? - ?
-
30/10 04:00LanusCruzeiro? - ?
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation