Fermana: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fermana: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fermana |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1920 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Italia Serie D - Nhóm C |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Via degli Appennini 31 63023 Fermo telefono 0734-600752 telefono 0734-601196 telefax 0734-600752 |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fermana.it/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fermana mới nhất
-
29/09 20:00FermanaIsernia0 - 1
-
22/09 20:00ASD Atletico AscoliFermana 10 - 1
-
15/09 20:00FermanaAncona0 - 1
-
08/09 20:00RecanateseFermana1 - 0
-
25/08 21:00CivitanoveseFermana2 - 0
-
29/04 01:001 FermanaPescara0 - 2Vòng 38
-
21/04 21:301 JuventusU23Fermana1 - 1Vòng 37
-
14/04 19:00FermanaLucchese1 - 1Vòng 36
-
07/04 19:00Sassari TorresFermana1 - 2Vòng 35
-
29/03 02:45FermanaRimini2 - 2Vòng 34
Lịch thi đấu Fermana sắp tới
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AZ Picerno ASD | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 5 | 11 | 16 | H H T H T H |
2 | AC Monopoli | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 3 | 6 | 16 | T H T T B T |
3 | Benevento | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 5 | 11 | 15 | B T T T B T |
4 | Potenza | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 16 | -2 | 14 | B T T B H T |
5 | Trapani | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 12 | B T H H T T |
6 | Audace Cerignola | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T H T B H H |
7 | Catania | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | T T H B H T |
8 | AS Sorrento Calcio | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | T T B H T H |
9 | Giugliano | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H B T T B |
10 | Cavese | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | H H B H T H |
11 | US Casertana 1908 | 7 | 1 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B H H H T H |
12 | Foggia | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 | B H B B B T |
13 | Crotone | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 7 | B B T B B H |
14 | Latina | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | -2 | 7 | H B H T H B |
15 | Avellino | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H H H B H T |
16 | Team Altamura | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 7 | B B T H T B |
17 | Messina | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 6 | B T B H H B |
18 | JuventusU23 | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 18 | -6 | 6 | B H H H B B |
19 | Turris Neapolis | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 8 | -6 | 6 | B T H H H B |
20 | Taranto Sport | 8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 14 | -9 | 3 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation