Grindavik: tin tức, thông tin website facebook
CLB Grindavik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grindavik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1963 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Austurvegur 3, 240 Grindavik |
Sân vận động | Grindavikvöllur |
Sức chứa sân vận động | 1,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Helgi Sigurdsson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.umfg.is/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grindavik mới nhất
-
01/07 02:15Throttur ReykjavikGrindavik1 - 0Vòng 10
-
27/06 01:00GrindavikIBV Vestmannaeyjar1 - 0Vòng 9
-
22/06 22:59GrindavikDalvik Reynir0 - 1Vòng 8
-
15/06 21:00Leiknir ReykjavikGrindavik1 - 1Vòng 7
-
01/06 02:15GrindavikKeflavik1 - 2Vòng 5
-
25/05 20:00AftureldingGrindavik0 - 0Vòng 4
-
20/05 21:00GrindavikGrotta Seltjarnarnes1 - 0Vòng 3
-
11/05 02:15GrindavikIR Reykjavik1 - 0Vòng 2
-
02/05 02:15GrindavikFjolnir0 - 2Vòng 1
-
17/05 02:15GrindavikVikingur Reykjavik0 - 1
Lịch thi đấu Grindavik sắp tới
-
05/07 02:15UMF NjardvikGrindavik? - ?Vòng 11
-
12/07 02:15IR ReykjavikGrindavik? - ?Vòng 12
-
19/07 02:15FjolnirGrindavik? - ?Vòng 13
-
26/07 02:15Grotta SeltjarnarnesGrindavik? - ?Vòng 14
-
31/07 02:15GrindavikAfturelding? - ?Vòng 15
-
09/08 02:15KeflavikGrindavik? - ?Vòng 16
-
15/08 01:00GrindavikThor Akureyri? - ?Vòng 17
-
18/08 21:00GrindavikLeiknir Reykjavik? - ?Vòng 18
-
24/08 22:59Dalvik ReynirGrindavik? - ?Vòng 19
-
30/08 02:15GrindavikThrottur Reykjavik? - ?Vòng 20
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 12 | 9 | 23 | H T T B T T |
2 | UMF Njardvik | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | T B T T H B |
3 | IBV Vestmannaeyjar | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 16 | H H T T B T |
4 | Afturelding | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T T B B T |
5 | Grindavik | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 14 | 3 | 13 | H H T T T B |
6 | IR Reykjavik | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H B T T H |
7 | Leiknir Reykjavik | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B B T T T |
8 | Keflavik | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 11 | H T H H H B |
9 | Thor Akureyri | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | H B B B T H |
10 | Grotta Seltjarnarnes | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H H B B B B |
11 | Throttur Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 9 | T H B H B T |
12 | Dalvik Reynir | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 7 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation