Guingamp: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Guingamp: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Guingamp
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1912
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Pháp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ 15 Boulevard Clemenceau BP 50222 22202-Guingamp Cedex
Sân vận động Stade du Roudourou
Sức chứa sân vận động 18,036 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Stephane Dumont
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.eaguingamp.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Guingamp mới nhất

Lịch thi đấu Guingamp sắp tới

BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 30 20 4 6 58 28 30 64 T B T T T T
2 Paris FC 30 19 4 7 50 31 19 61 T T B T T T
3 Metz 30 17 9 4 55 25 30 60 T T T T H T
4 USL Dunkerque 31 17 3 11 46 38 8 54 B B B T B T
5 Guingamp 31 15 3 13 50 41 9 48 T T T B B B
6 Stade Lavallois MFC 31 13 7 11 41 35 6 46 T T B B B T
7 Bastia 30 10 14 6 37 30 7 44 B T B T H T
8 FC Annecy 30 12 8 10 35 39 -4 44 B B H B H T
9 Grenoble 31 11 7 13 36 38 -2 40 H H B T B B
10 Amiens 31 12 4 15 34 46 -12 40 B T H B T T
11 Ajaccio 31 11 6 14 28 37 -9 39 H T B T H H
12 Pau FC 31 9 12 10 34 45 -11 39 B H T B H H
13 Troyes 31 11 5 15 33 31 2 38 T B B H H T
14 Rodez Aveyron 31 9 9 13 51 49 2 36 T H H T H B
15 Red Star FC 93 30 9 7 14 32 46 -14 34 T T B H H B
16 Martigues 31 9 4 18 26 48 -22 31 B H T B B T
17 Clermont 31 6 10 15 25 42 -17 28 B H H B H B
18 Caen 31 5 6 20 29 51 -22 21 B B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation