Jelgava: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jelgava: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jelgava |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2004 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Raina iela 6 3001 Jelgava |
Sân vận động | Ozolnieku Stadions |
Sức chứa sân vận động | 1,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ervins Perkons |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkjelgava.lv/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jelgava mới nhất
-
30/09 20:00JelgavaRigas Futbola skola0 - 0Vòng 31
-
22/09 20:001 Metta/LU RigaJelgava2 - 0Vòng 30
-
15/09 18:201 Tukums-2000Jelgava3 - 1Vòng 29
-
01/09 18:00JelgavaBFC Daugavpils0 - 0Vòng 28
-
23/08 22:001 GrobinaJelgava 11 - 1Vòng 27
-
10/08 22:00FK LiepajaJelgava 11 - 0Vòng 26
-
04/08 18:00JelgavaFK Valmiera0 - 1Vòng 25
-
28/07 20:00JelgavaFK Auda Riga0 - 3Vòng 24
-
19/07 22:00Riga FCJelgava4 - 0Vòng 23
-
14/07 21:00JelgavaFK Liepaja0 - 2
Lịch thi đấu Jelgava sắp tới
-
05/10 19:00JelgavaRiga FC? - ?Vòng 32
-
18/10 22:00FK Auda RigaJelgava? - ?Vòng 33
-
26/10 18:00FK ValmieraJelgava? - ?Vòng 34
-
03/11 18:00JelgavaFK Liepaja? - ?Vòng 35
-
09/11 18:00JelgavaGrobina? - ?Vòng 36
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 30 | 25 | 3 | 2 | 90 | 19 | 71 | 78 | T H T T T T |
2 | Riga FC | 31 | 22 | 6 | 3 | 76 | 21 | 55 | 72 | T H T H T T |
3 | FK Valmiera | 31 | 17 | 6 | 8 | 63 | 29 | 34 | 57 | T B T B B B |
4 | FK Auda Riga | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 29 | 17 | 44 | T T T H T T |
5 | BFC Daugavpils | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 44 | -8 | 40 | B H T B H H |
6 | Tukums-2000 | 30 | 8 | 7 | 15 | 32 | 60 | -28 | 31 | B T B H H T |
7 | Metta/LU Riga | 31 | 8 | 6 | 17 | 30 | 64 | -34 | 30 | B B B B T H |
8 | Grobina | 31 | 8 | 5 | 18 | 31 | 65 | -34 | 29 | B B B B B B |
9 | FK Liepaja | 31 | 7 | 7 | 17 | 26 | 49 | -23 | 28 | T T T T B B |
10 | Jelgava | 31 | 5 | 6 | 20 | 22 | 72 | -50 | 21 | B T H H B B |