KPV: tin tức, thông tin website facebook
CLB KPV: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KPV |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1930 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp Hạng nhất Phần Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Pitkänsillank. 20B 67100 Kokkola |
Sân vận động | Kokkolan keskuskenttä |
Sức chứa sân vận động | 3,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Christian Sund |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kpnet.com/kpv/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KPV mới nhất
-
29/06 20:00KPVVIFK1 - 1Vòng 12
-
19/06 22:30RoPS RovaniemiKPV1 - 1Vòng 12
-
13/06 22:30EPS EspooKPV0 - 0Vòng 11
-
08/06 20:00KPVJazz Pori1 - 1Vòng 10
-
02/06 22:30Klubi 04 HelsinkiKPV3 - 1Vòng 9
-
26/05 22:30KPVOLS Oulu0 - 0Vòng 8
-
22/05 22:59AtlantisKPV 20 - 0Vòng 7
-
18/05 20:00KPVKuPS (Youth)0 - 0Vòng 6
-
25/06 22:30KPVLahti1 - 1
-
16/06 21:00FC KuusysiKPV0 - 2
Lịch thi đấu KPV sắp tới
-
03/07 22:30KPVFC Haka? - ?
-
06/07 22:59FC VaajakoskiKPV? - ?Vòng 14
-
13/07 20:00PK Keski UusimaaKPV? - ?Vòng 15
-
20/07 20:00KPVJyvaskyla JK? - ?Vòng 16
-
27/07 22:59KuPS (Youth)KPV? - ?Vòng 17
-
03/08 20:00KPVAtlantis? - ?Vòng 18
-
11/08 22:30OLS OuluKPV? - ?Vòng 19
-
17/08 20:00KPVKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 20
-
24/08 20:00Jazz PoriKPV? - ?Vòng 21
-
31/08 19:00KPVEPS Espoo? - ?Vòng 22
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 13 | 11 | 1 | 1 | 33 | 9 | 24 | 34 | T T H T T T |
2 | Jaro | 13 | 8 | 2 | 3 | 20 | 10 | 10 | 26 | T H B H T T |
3 | TPS Turku | 13 | 8 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 26 | B T T T H T |
4 | JIPPO | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 22 | T H B B H B |
5 | JaPS | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 25 | -3 | 16 | T H H B T H |
6 | SalPa | 13 | 3 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 14 | H H H H B T |
7 | PK-35 Vantaa | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 14 | B H T T H B |
8 | SJK Akatemia | 13 | 2 | 6 | 5 | 9 | 18 | -9 | 12 | H H H H B B |
9 | KaPa | 13 | 1 | 5 | 7 | 16 | 25 | -9 | 8 | H B B H B H |
10 | MP MIKELI | 13 | 0 | 4 | 9 | 3 | 28 | -25 | 4 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation