Lorient: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lorient: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lorient |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stade du Moustoir 56323 LORIENT CEDEX |
Sân vận động | du Moustoir Stade |
Sức chứa sân vận động | 19,010 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Regis Le Bris |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fclweb.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lorient mới nhất
-
01/02 20:00Red Star FC 93Lorient0 - 1Vòng 21
-
26/01 02:00LorientClermont2 - 1Vòng 20
-
19/01 02:00USL DunkerqueLorient0 - 1Vòng 19
-
12/01 02:00LorientMetz0 - 0Vòng 18
-
05/01 02:00Stade Lavallois MFCLorient0 - 0Vòng 17
-
14/12 20:00LorientParis FC 11 - 0Vòng 16
-
07/12 02:00LorientTroyes1 - 0Vòng 15
-
16/01 00:30Cannes ASLorient2 - 1
-
22/12 00:00ToursLorient0 - 0
-
30/11 19:30MonnaieLorient0 - 3
Lịch thi đấu Lorient sắp tới
-
24/07 22:59BordeauxLorient? - ?
-
08/02 20:00LorientAmiens? - ?Vòng 22
-
15/02 02:00TroyesLorient? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00LorientStade Lavallois MFC? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00LorientRodez Aveyron? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Paris FCLorient? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00LorientBastia? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00GrenobleLorient? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00LorientPau FC? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00GuingampLorient? - ?Vòng 30
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T T H B T |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 26 | 6 | 30 | B T B H H B |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
13 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
14 | Nantes | 20 | 4 | 9 | 7 | 24 | 30 | -6 | 21 | B H H H H T |
15 | Rennes | 20 | 6 | 2 | 12 | 27 | 30 | -3 | 20 | T B B B B T |
16 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 20 | 4 | 2 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation