Millwall: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB Millwall: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Millwall
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1885
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Zampa Road, Bermondsey, London SE16 3LN
Sân vận động The Den Stadium
Sức chứa sân vận động 20,146 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Gary Rowett
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.millwallfc.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Millwall mới nhất

Lịch thi đấu Millwall sắp tới

BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 43 26 13 4 83 29 54 91 H H H T T T
2 Burnley 43 25 16 2 59 14 45 91 T T T H T T
3 Sheffield United 43 27 7 9 59 33 26 86 T T B B B T
4 Sunderland A.F.C 43 21 13 9 58 40 18 76 B T T H B B
5 Bristol City 43 17 16 10 56 46 10 67 T B T T H T
6 Coventry City 43 19 9 15 61 54 7 66 T B B T H T
7 Middlesbrough 43 18 9 16 63 52 11 63 H T T B B T
8 West Bromwich(WBA) 43 14 18 11 51 41 10 60 H B B B T B
9 Millwall 43 16 12 15 42 45 -3 60 T B T T T B
10 Blackburn Rovers 43 17 8 18 49 46 3 59 B B B H T T
11 Swansea City 43 16 9 18 46 51 -5 57 B H T T T T
12 Watford 43 16 8 19 51 57 -6 56 B H B T B B
13 Norwich City 43 13 14 16 66 63 3 53 B T B H B B
14 Queens Park Rangers (QPR) 43 13 14 16 51 56 -5 53 H B H T H T
15 Sheffield Wednesday 43 14 11 18 56 66 -10 53 B H B H B B
16 Stoke City 43 12 14 17 45 54 -9 50 B T H H T T
17 Preston North End 43 10 19 14 44 53 -9 49 T B H H B B
18 Portsmouth 43 13 10 20 55 69 -14 49 B T B B H T
19 Oxford United 43 12 12 19 43 61 -18 48 T B T B T B
20 Hull City 43 11 12 20 41 51 -10 45 H B T B H B
21 Derby County 43 11 10 22 44 55 -11 43 T T B H H B
22 Luton Town 43 11 10 22 38 63 -25 43 H T H H B T
23 Cardiff City 43 9 15 19 45 68 -23 42 T H H H B B
24 Plymouth Argyle 43 9 13 21 45 84 -39 40 B H T B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation