Miyazaki: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Miyazaki: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Miyazaki
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Miyazaki mới nhất

Lịch thi đấu Miyazaki sắp tới

BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 37 25 10 2 71 30 41 85 T H T T H H
2 Imabari FC 37 21 7 9 61 38 23 70 T H B T T T
3 Kataller Toyama 37 15 16 6 52 35 17 61 H B H H H T
4 Matsumoto Yamaga FC 37 15 12 10 60 45 15 57 H B T T T T
5 Osaka FC 37 15 12 10 42 30 12 57 T T B B T T
6 Fukushima United FC 37 17 5 15 60 48 12 56 B T B H T T
7 Giravanz Kitakyushu 37 14 11 12 38 37 1 53 B B B H T H
8 Azul Claro Numazu 37 15 7 15 53 45 8 52 B T H H B B
9 Vanraure Hachinohe FC 37 13 12 12 43 41 2 51 T H H H T B
10 FC Gifu 37 14 8 15 62 56 6 50 T T T T H H
11 SC Sagamihara 37 13 11 13 40 41 -1 50 B T T H B B
12 Gainare Tottori 37 14 8 15 49 64 -15 50 T T H B B T
13 Zweigen Kanazawa FC 37 12 11 14 49 52 -3 47 H B T H B B
14 FC Ryukyu 37 12 11 14 45 52 -7 47 T H H B H B
15 Miyazaki 37 12 10 15 46 49 -3 46 H T T B T T
16 Kamatamare Sanuki 37 9 13 15 46 52 -6 40 T B H H B B
17 Nara Club 37 7 18 12 43 55 -12 39 B H H H T T
18 AC Nagano Parceiro 37 7 16 14 44 55 -11 37 B H H H B H
19 Yokohama SCC 37 7 11 19 32 61 -29 32 B B B H B B
20 Grulla Morioka 37 5 7 25 26 76 -50 22 B B B H B B

Upgrade Team