MontferrandaiseU19: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB MontferrandaiseU19: Thông tin mới nhất

Tên chính thức MontferrandaiseU19
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả MontferrandaiseU19 mới nhất

  • 12/05 20:00
    MontferrandaiseU19
    Troyes U19
    0 - 0
    Vòng 26
  • 27/04 21:00
    AuxerreU19
    MontferrandaiseU19
    1 - 0
    Vòng 25
  • 14/04 20:00
    MontferrandaiseU19
    Paris FC U19
    0 - 0
    Vòng 24
  • 07/04 20:00
    MontferrandaiseU19
    Dijon U19
    0 - 0
    Vòng 23
  • 24/03 19:00
    Metz U19
    MontferrandaiseU19
    1 - 1
    Vòng 22
  • 17/03 18:00
    1 MontferrandaiseU19
    StrasbourgU19
    1 - 1
    Vòng 21
  • 10/03 18:00
    Pagny sur Moselle U19
    MontferrandaiseU19
    1 - 0
    Vòng 20
  • 18/02 17:00
    MontferrandaiseU19
    SochauxU19
    0 - 0
    Vòng 19
  • 11/02 21:00
    Bourg Peronnas U19
    MontferrandaiseU19
    1 - 1
    Vòng 18
  • 04/02 18:00
    AC Bobigny U19
    MontferrandaiseU19 2
    0 - 0
    Vòng 16

Lịch thi đấu MontferrandaiseU19 sắp tới

BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Toulouse U19 20 13 4 3 49 30 19 43 T T T T T T
2 Saint Etienne U19 20 10 6 4 38 19 19 36 H T B H T T
3 Marseille U19 19 10 6 3 35 19 16 36 H B H H T H
4 Montpellier U19 19 10 5 4 38 29 9 35 T H T T B B
5 Ajaccio U19 20 10 4 6 33 22 11 34 B B B H T T
6 Nice U19 19 9 6 4 47 20 27 33 H T B T T H
7 Ajaccio Gfco U19 20 7 5 8 29 31 -2 26 B T T B B B
8 Air Bel U19 20 6 6 8 26 29 -3 24 B T B H H T
9 Colomiers U19 20 7 3 10 26 34 -8 24 T B T H B H
10 Monaco U19 20 6 5 9 33 33 0 23 B T T H T T
11 Olympique Rovenain U19 19 5 8 6 29 34 -5 23 H T B T B B
12 Rodez Aveyron U19 20 4 4 12 22 38 -16 16 H B T B H B
13 Marignane Gignac U19 20 4 4 12 14 40 -26 16 B B H B H B
14 Ghisonaccia Prunelli U19 20 3 2 15 14 55 -41 11 T B B B B B