Montpellier: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Montpellier: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Montpellier
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1974
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Ligue 1
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Domaine de Grammont Avenue Albert Einstein 34000-Montpellier
Sân vận động Stade de la Mosson
Sức chứa sân vận động 32,950 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jean-Louis Gasset
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.mhscfoot.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Montpellier mới nhất

Lịch thi đấu Montpellier sắp tới

BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 22 17 5 0 59 20 39 56 T T H T T T
2 Marseille 23 14 4 5 50 29 21 46 H B T T T B
3 Nice 23 12 7 4 46 27 19 43 B T H T T T
4 Lille 23 11 8 4 38 23 15 41 T B T B T T
5 Monaco 23 12 4 7 45 31 14 40 B T T B T B
6 Lyon 22 10 6 6 40 27 13 36 B H H B T T
7 Strasbourg 23 9 7 7 37 32 5 34 H T B T T H
8 Lens 23 9 6 8 26 25 1 33 B T T B B B
9 Stade Brestois 23 10 3 10 35 38 -3 33 T T B T H H
10 Toulouse 23 8 6 9 27 26 1 30 H B H H B T
11 AJ Auxerre 23 7 7 9 34 37 -3 28 B H B H H T
12 Angers 23 7 6 10 26 34 -8 27 T B H B T H
13 Rennes 23 8 2 13 30 32 -2 26 B B T T B T
14 Nantes 23 5 9 9 28 40 -12 24 H H T B B T
15 Reims 23 5 7 11 26 35 -9 22 H H B B B B
16 Saint Etienne 23 5 4 14 23 53 -30 19 H H B B B H
17 Le Havre 23 5 2 16 19 47 -28 17 H B H T B B
18 Montpellier 23 4 3 16 21 54 -33 15 T T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation