Naestved: tin tức, thông tin website facebook
CLB Naestved: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Naestved |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1939-3-15 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rolighedsvej 18, DK-4700 Naestved, Denmark |
Sân vận động | Naestved Stadion |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Fernando De Argila |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.naestvedfodbold.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Naestved mới nhất
-
28/09 19:00Skive IKNaestved0 - 1Vòng 9
-
22/09 18:00NaestvedMiddelfart G og0 - 1Vòng 8
-
14/09 20:001 Ishoj IFNaestved0 - 2Vòng 7
-
07/09 19:00BK FremNaestved1 - 0Vòng 6
-
01/09 18:00Thisted FCNaestved0 - 1Vòng 5
-
25/08 18:00NaestvedHIK Hellerup0 - 0Vòng 4
-
17/08 19:00Aarhus FremadNaestved0 - 0Vòng 3
-
11/08 18:00NaestvedHelsingor2 - 0Vòng 2
-
03/08 19:00AB CopenhagenNaestved0 - 1Vòng 1
-
07/08 22:59NaestvedHillerod Fodbold0 - 1
Lịch thi đấu Naestved sắp tới
-
04/10 23:30NaestvedNykobing FC? - ?Vòng 10
-
12/10 00:00Fremad AmagerNaestved? - ?Vòng 11
-
20/10 18:00NaestvedSkive IK? - ?Vòng 12
-
26/10 00:00HIK HellerupNaestved? - ?Vòng 13
-
03/11 19:00NaestvedAB Copenhagen? - ?Vòng 14
-
10/11 19:00NaestvedAarhus Fremad? - ?Vòng 15
-
16/11 20:00Middelfart G ogNaestved? - ?Vòng 16
-
09/03 19:00NaestvedThisted FC? - ?Vòng 17
-
16/03 19:00NaestvedBK Frem? - ?Vòng 18
-
23/03 19:00NaestvedFremad Amager? - ?Vòng 19
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 7 | 20 | 31 | T T T H T T |
2 | Fredericia | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 22 | B B T H T T |
3 | Esbjerg | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 21 | 4 | 19 | T T T T B H |
4 | Hvidovre IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H B T T |
5 | AC Horsens | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H H B T |
6 | Hobro | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B B H T B |
7 | B93 Copenhagen | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 14 | T H T B T B |
8 | Kolding FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 8 | 1 | 13 | B H T H B B |
9 | Hillerod Fodbold | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | H H B T B H |
10 | Vendsyssel | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | B H B B T B |
11 | Roskilde | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 21 | -12 | 4 | B H B T B B |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 28 | -18 | 4 | B B B H B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs