Orgryte: tin tức, thông tin website facebook
CLB Orgryte: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Orgryte |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1887-12-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Korndalsvagen2Box5202540024Goteborg |
Sân vận động | Valhalla IP |
Sức chứa sân vận động | 16,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Soren Borjesson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ois.o.se/fotboll |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Orgryte mới nhất
-
30/06 20:00OrgryteSkovde AIK1 - 0Vòng 14
-
25/06 00:00Landskrona BoISOrgryte2 - 2Vòng 13
-
15/06 00:00OrgryteGIF Sundsvall1 - 0Vòng 12
-
02/06 20:00OrgryteGefle IF2 - 0Vòng 11
-
26/05 20:00Sandvikens IFOrgryte1 - 1Vòng 10
-
23/05 00:00OrgryteTrelleborgs FF1 - 0Vòng 9
-
18/05 20:00Degerfors IFOrgryte1 - 0Vòng 8
-
11/05 20:001 Varbergs BoIS FCOrgryte1 - 2Vòng 7
-
08/05 00:00OrgryteHelsingborg0 - 1Vòng 6
-
27/04 22:00OrgryteOsters IF1 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Orgryte sắp tới
-
21/07 00:00OrebroOrgryte? - ?Vòng 15
-
28/07 00:00OrgryteIK Oddevold? - ?Vòng 16
-
04/08 00:00Skovde AIKOrgryte? - ?Vòng 17
-
11/08 00:00OrgryteOrebro? - ?Vòng 18
-
18/08 00:00Osters IFOrgryte? - ?Vòng 19
-
25/08 00:00OrgryteDegerfors IF? - ?Vòng 20
-
01/09 00:00IK BrageOrgryte? - ?Vòng 21
-
15/09 00:00Gefle IFOrgryte? - ?Vòng 22
-
19/09 00:00OrgryteLandskrona BoIS? - ?Vòng 23
-
22/09 00:00Utsiktens BKOrgryte? - ?Vòng 24
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 14 | 10 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 33 | B T T T T T |
2 | Osters IF | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 11 | 13 | 26 | T T B H T T |
3 | Degerfors IF | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 15 | 11 | 26 | T H T T H T |
4 | Sandvikens IF | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | H T T T T B |
5 | IK Brage | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | B B T B T H |
6 | Helsingborg | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 20 | B B T T B T |
7 | Utsiktens BK | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 19 | T T B B B B |
8 | Trelleborgs FF | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 19 | T T B T H B |
9 | IK Oddevold | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | -4 | 17 | B B H B H T |
10 | Orebro | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B H B H T |
11 | Ostersunds FK | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | T T B H T B |
12 | Varbergs BoIS FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H H T T B |
13 | Skovde AIK | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 19 | -10 | 15 | T B H B B B |
14 | Gefle IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 14 | B T B B B H |
15 | Orgryte | 14 | 3 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 13 | B B T H B T |
16 | GIF Sundsvall | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 25 | -14 | 9 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation